Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty TNHH Nông Lâm Thổ Sản

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty TNHH Nông Lâm Thổ Sản do Trần Văn Bản thành lập vào ngày 12/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty TNHH Nông Lâm Thổ Sản.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty TNHH Nông Lâm Thổ Sản mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Nam Trung, Xã Nam Trung, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107578611-001

Người ĐDPL: Trần Văn Bản

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107578611-001

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty TNHH Nông Lâm Thổ Sản

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
10 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
11 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
12 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
13 02210 Khai thác gỗ N
14 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
15 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
16 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
17 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
18 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
19 08101 Khai thác đá N
20 08102 Khai thác cát, sỏi N
21 08103 Khai thác đất sét N
22 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
23 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
24 08930 Khai thác muối N
25 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
26 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
27 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
28 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
29 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
30 16102 Bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
36 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
37 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
45 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
47 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
49 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
51 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4541 Bán mô tô, xe máy N
57 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
58 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
59 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
70 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
71 46202 Bán buôn hoa và cây N
72 46203 Bán buôn động vật sống N
73 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
86 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
87 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
88 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
89 46411 Bán buôn vải N
90 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
91 46413 Bán buôn hàng may mặc N
92 46414 Bán buôn giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
167 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
168 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
169 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
170 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
171 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
172 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
173 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
174 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
175 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
176 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
177 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
178 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
179 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
180 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
181 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
182 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
183 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
184 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
185 49400 Vận tải đường ống N
186 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
187 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
188 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
189 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
190 5224 Bốc xếp hàng hóa N
191 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
192 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
193 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
194 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
195 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
196 6190 Hoạt động viễn thông khác N
197 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
198 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
199 62010 Lập trình máy vi tính N
200 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
201 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
202 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
203 63120 Cổng thông tin N
204 63210 Hoạt động thông tấn N
205 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
206 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
207 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
208 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
209 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
210 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
211 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
212 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
213 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
214 7710 Cho thuê xe có động cơ N
215 77101 Cho thuê ôtô N
216 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
217 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
218 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
219 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
220 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
221 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
222 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
223 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
224 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
225 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
226 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
227 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
228 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
229 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
230 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
231 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
232 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
233 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
234 82920 Dịch vụ đóng gói N
235 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310402823

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thành

424/22 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101832660

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Số 04, ngách 20/14 ngõ 20 đường Hồ Tùng Mậu - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102128182-001

Người đại diện: Nguyễn Công Bình

GF02 - Tòa nhà Vietnam Business Center, Số 57-59 Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305007088

Người đại diện: Hoàng Công Hợp

1684 Tỉnh Lộ 10 KP.1 Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304132872

Người đại diện: Lại Ngọc Phúc

C145 Khu Dân Cư Thới An 1, Lê Thị Riêng Khu Phố 1 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305847048

Người đại diện: Trần Thụy Hồng Trang

699/34/11 Lê Đức Thọ Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102747337-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 98/5 Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304367377-003

Người đại diện: Cao Thị Diễm Trinh

17B Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303898713-001

Người đại diện: Nguyễn Thị minh hương

Số 9 ngách 218/2 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305006944

Người đại diện: Phan Thị Thanh Nữ

88 Đường Số 29 KP2 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304133756

Người đại diện: Trần Ngọc Bảo

73/4D KP1 Phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305846446

Người đại diện: Bùi Ngọc Hiên

46/3 Cây Trâm Phường 09 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết