Công Ty Cổ Phần Nông Sản Trung Ương 6

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Trung Ương 6 do Phùng Đức Giang thành lập vào ngày 05/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Sản Trung Ương 6.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Trung Ương 6 mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 9, Ngách 38/17 Phương Mai, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107580378

Người ĐDPL: Phùng Đức Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107580378

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Trung Ương 6

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01211 Trồng nho N
5 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
6 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
7 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
8 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
9 01219 Trồng cây ăn quả khác N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01281 Trồng cây gia vị N
18 01282 Trồng cây dược liệu N
19 01290 Trồng cây lâu năm khác N
20 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
21 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
22 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
23 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
24 01450 Chăn nuôi lợn N
25 0146 Chăn nuôi gia cầm N
26 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
27 01462 Chăn nuôi gà N
28 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
29 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
30 01490 Chăn nuôi khác N
31 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
32 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
33 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
34 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
35 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
36 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
39 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
42 05200 Khai thác và thu gom than non N
43 06100 Khai thác dầu thô N
44 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
45 07100 Khai thác quặng sắt N
46 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
57 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
58 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
59 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
60 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
61 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
62 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
64 32200 Sản xuất nhạc cụ N
65 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
66 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
88 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
89 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
133 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
134 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
135 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
136 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302995658

Người đại diện: Bùi Hồng Hạ Phiến

835/36/5 Nguyễn Duy Trinh - Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106118964

Người đại diện: Đỗ Xuân Phố

Số 5 B6 ngách 7, ngõ 117 Trần Cung - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104832796

Người đại diện: Lê Thị Linh Phương

TT2 - B42, khu đô thị Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301225328-017

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Số 9 ngõ 74/8 đường Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309311459

Người đại diện: Trần Dũ Khoa

A11/337I Quốc lộ 50 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303002052

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

B15 Đường Liên Phường Phường Phước Long B - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106120057

Người đại diện: Nguyễn Văn Thông

Số 36 ngõ 5 tổ 58 Trần Quý Kiên - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105773102

Người đại diện: Nguyễn Thị Duyên

Số nhà 16, ngách 90, ngõ 1194, đường Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104832845

Người đại diện: Trịnh Bảo Ngọc

Số 20, phố Nhuệ Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309311138

Người đại diện: Nguyễn Công Trường

D2/483, ấp 4, - Xã Bình Lợi - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303003433

Người đại diện: Ngô Quốc Tuấn

B316 KP4 Lê Văn Việt Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104832965

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Số 44, tổ 4 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết