Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Công Nghệ Quang Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Công Nghệ Quang Anh do Trần Thị Hồng Mai thành lập vào ngày 30/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Công Nghệ Quang Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Công Nghệ Quang Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Anh Trade Development Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6, ngách 77 ngõ 197, Đường Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107583435

Người ĐDPL: Trần Thị Hồng Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 30/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107583435

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Công Nghệ Quang Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
12 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
13 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
14 29100 Sản xuất xe có động cơ N
15 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
16 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
17 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
18 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
19 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
20 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
21 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
22 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
23 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
24 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 46322 Bán buôn thủy sản N
46 46323 Bán buôn rau, quả N
47 46324 Bán buôn cà phê N
48 46325 Bán buôn chè N
49 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
50 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
69 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55101 Khách sạn N
114 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
117 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
118 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
119 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
120 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
121 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
122 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
123 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
124 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
125 58110 Xuất bản sách N
126 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
127 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
128 58190 Hoạt động xuất bản khác N
129 58200 Xuất bản phần mềm N
130 7710 Cho thuê xe có động cơ N
131 77101 Cho thuê ôtô N
132 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
133 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
134 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
135 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
136 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
137 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
138 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
139 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
140 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
141 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
142 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
143 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
144 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
145 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
146 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
147 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
148 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
149 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
150 82920 Dịch vụ đóng gói N
151 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700755040

Người đại diện: Đặng Văn Thuần

ấp Vĩnh Trường , TVH - Xã Tân Vĩnh Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200729463

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải

Số 449 tổ đường 5/2 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400472254

Người đại diện: Đặng Nguyễn Ngữ

K57/24 Lê Hữu Trác - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600808732-001

Xa Lộ Hà Nội , Phường Tân Biên - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700755153

Người đại diện: Kiel Jr.Ronald Richard

Số 29 đường 2 KCN VSIP - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200729618

Người đại diện: Ngô Quang Trường

Thôn Đắc lộc 1 - Xã Đoàn xá - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300452060-011

Người đại diện: Nguyễn Cao Đệ

KCN Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400472215

Người đại diện: Ngô Thị Bảo Duyên

Lô 1 A3.5 Trần Thị Lý - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700755121

Người đại diện: La Quốc Tường

10/18 ấp Trung, Xã Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200729590

Người đại diện: Trần Thị Hường

Số 62/302 Đường Văn Cao - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết