Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Mại Và Dịch Vụ G85

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Mại Và Dịch Vụ G85 do Phạm Anh Ngọc thành lập vào ngày 03/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Mại Và Dịch Vụ G85.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Mại Và Dịch Vụ G85 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ictg85 Co.,ltd

Địa chỉ: Thôn Đồng Kho - Xã Đồng Trúc - Huyện Thạch Thất - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107585908

Người ĐDPL: Phạm Anh Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 03/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107585908

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Mại Và Dịch Vụ G85

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
3 01230 Trồng cây điều N
4 01240 Trồng cây hồ tiêu N
5 01250 Trồng cây cao su N
6 01260 Trồng cây cà phê N
7 01270 Trồng cây chè N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01490 Chăn nuôi khác N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
25 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
26 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
35 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
36 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
37 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
38 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
39 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
40 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
41 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
42 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
55 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4541 Bán mô tô, xe máy N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 4633 Bán buôn đồ uống N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
92 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
93 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
94 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
95 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
96 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
97 53100 Bưu chính N
98 53200 Chuyển phát N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 58200 Xuất bản phần mềm N
101 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
102 59120 Hoạt động hậu kỳ N
103 5914 Hoạt động chiếu phim N
104 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
105 6190 Hoạt động viễn thông khác N
106 62010 Lập trình máy vi tính N
107 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
108 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
109 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
110 63120 Cổng thông tin N
111 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
112 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
113 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
114 73100 Quảng cáo N
115 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
116 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
117 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
118 7710 Cho thuê xe có động cơ N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
124 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
127 82920 Dịch vụ đóng gói N
128 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
130 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
131 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
132 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
133 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
134 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
135 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
136 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109723536

Người đại diện: Phạm Quốc Tuấn

Số 25 Ngõ 147 Phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181177

Người đại diện: Phan Thị Đang

Xóm 4, Đại Mão, Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702092699

Người đại diện: Kim Sung Jun

Số nhà 25, tổ 3, khu 3, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109723617

Người đại diện: Bùi Văn Anh

Khu Phố Mới, Xã Chu Minh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300871975

Người đại diện: Võ Tấn Thường

Thôn Năng Tây 1, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953508

Người đại diện: Mai Văn Hà

Số 35 Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953515

Người đại diện: Hách Thanh Tùng

Số nhà 26E đường Đinh Chương Dương, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109723776

Người đại diện: Chu Văn Lâm

Số 63, ngõ Hòa Bình, phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101105879

Người đại diện: Trần Thị Diễm Hương

Ngõ 619 Lý Thường Kiệt, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101991006

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Số 120C, đường ĐT 835, ấp 3A , Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601808

Người đại diện: Đỗ Thị Hiền

Đường Phan Trọng Tuệ, Tổ 6, Khu vực 7, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801360967

Người đại diện: Hồ Xuân Hãnh

Thôn Mạn Đê, Xã Nam Trung, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết