Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Đức Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Đức Minh do Nguyễn Duy Lợi thành lập vào ngày 04/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Đức Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Đức Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Minh Production And Import Export Company Limited

Địa chỉ: Thôn Bò, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107587415

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 04/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107587415

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Đức Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
23 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
24 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
25 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
26 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32200 Sản xuất nhạc cụ N
28 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
29 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
32 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
45 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
47 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
49 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
51 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4541 Bán mô tô, xe máy N
57 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
58 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
59 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 46411 Bán buôn vải N
67 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
68 46413 Bán buôn hàng may mặc N
69 46414 Bán buôn giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
91 46621 Bán buôn quặng kim loại N
92 46622 Bán buôn sắt, thép N
93 46623 Bán buôn kim loại khác N
94 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
97 46632 Bán buôn xi măng N
98 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
99 46634 Bán buôn kính xây dựng N
100 46635 Bán buôn sơn, vécni N
101 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
102 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
103 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
105 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
106 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
107 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
108 46694 Bán buôn cao su N
109 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
110 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
111 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
112 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 46900 Bán buôn tổng hợp N
114 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
142 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
143 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
144 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
145 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
146 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
147 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
148 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
149 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
158 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
159 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
160 51100 Vận tải hành khách hàng không N
161 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
162 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
163 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
164 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
165 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
166 5224 Bốc xếp hàng hóa N
167 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
168 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
169 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
170 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
171 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300986242

Người đại diện: Chen Jibin

(Thuê NX công ty Phước An), phố Ba Huyện, Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301535741

Người đại diện: Đỗ Quang Thuận

36 Lý Tự Trọng - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001115642

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hải

Tổ 4, Khối phố Nhất Đông Liên, Phường Điện An, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702692163

Người đại diện: Nguyễn Xuân Cảnh

Thửa đất số 1031, 70, 71, 72, 73, 123, 125, 126, 127, 129, 539, tờ bản đồ số 10, khu phố Khánh Lộc, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001101122

Thụy Lương - Xã Thụy Lương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102095427-004

Người đại diện: Lê Như Thanh

Số 201 Phan Bội Châu - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300986436

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

Số nhà 96, đường Kinh Bắc 76, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001115522

Người đại diện: Lê Xuân Viên

Thôn Nam Sơn, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305880944-007

Người đại diện: Cổ Huệ Anh

Số 01 Đại lộ Bình Dương, Khu Phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001101154

xã Dân Chủ - Xã Dân Chủ - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001115515

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hiền

Thôn 2, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301537019

Người đại diện: Phạm Thành Vinh

106 Lý Thánh Tông - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết