Công Ty Cổ Phần Thi Công Xây Dựng Nhật Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thi Công Xây Dựng Nhật Thành do Nguyễn Văn Hưởng thành lập vào ngày 11/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thi Công Xây Dựng Nhật Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thi Công Xây Dựng Nhật Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Thanh Construct.,jsc

Địa chỉ: Số nhà 37, ngõ 68, đường Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107595737

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107595737

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thi Công Xây Dựng Nhật Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
3 18200 Sao chép bản ghi các loại N
4 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
5 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
8 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
9 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
10 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
11 24310 Đúc sắt thép N
12 24320 Đúc kim loại màu N
13 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
14 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
15 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
16 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
17 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
19 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
45 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
46 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
47 58200 Xuất bản phần mềm N
48 6190 Hoạt động viễn thông khác N
49 62010 Lập trình máy vi tính N
50 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
51 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
52 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
53 63120 Cổng thông tin N
54 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
55 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
56 73100 Quảng cáo N
57 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
58 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
59 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
60 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
62 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
63 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N