Công Ty TNHH Thiết Bị Băng Tải Hoàng Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Băng Tải Hoàng Anh do Ngô Thị Bích thành lập vào ngày 13/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Băng Tải Hoàng Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Băng Tải Hoàng Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Convequip Co.,ltd

Địa chỉ: Số 15D, ngách 281/65, đường Trương Định - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107598914

Người ĐDPL: Ngô Thị Bích

Ngày bắt đầu HĐ: 13/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107598914

Lĩnh vực: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Băng Tải Hoàng Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Y
3 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
4 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
7 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
8 24310 Đúc sắt thép N
9 24320 Đúc kim loại màu N
10 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
11 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
12 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
16 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
17 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
18 3812 Thu gom rác thải độc hại N
19 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
20 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 41000 Xây dựng nhà các loại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
30 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
31 4541 Bán mô tô, xe máy N
32 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
33 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
42 6190 Hoạt động viễn thông khác N
43 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
44 7710 Cho thuê xe có động cơ N
45 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
46 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
47 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N