Công Ty Cổ Phần Thương Mại Gp+ Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Gp+ Hà Nội do Phạm Văn Phước thành lập vào ngày 14/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Gp+ Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Gp+ Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gp+ Ha Noi Commercial.,jsc

Địa chỉ: Số 8, ngõ 2, phố Tân Thụy - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107599467

Người ĐDPL: Phạm Văn Phước

Ngày bắt đầu HĐ: 14/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107599467

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Gp+ Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
4 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
5 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
9 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
10 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
11 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
19 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
25 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
26 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 18200 Sao chép bản ghi các loại N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
51 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
52 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
53 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
54 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
55 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
56 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
57 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
58 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
59 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
60 3812 Thu gom rác thải độc hại N
61 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
62 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 41000 Xây dựng nhà các loại N
65 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4541 Bán mô tô, xe máy N
78 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
79 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
104 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
105 5224 Bốc xếp hàng hóa N
106 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
108 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
109 6190 Hoạt động viễn thông khác N
110 62010 Lập trình máy vi tính N
111 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
112 63120 Cổng thông tin N
113 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 73100 Quảng cáo N
116 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
117 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
118 7710 Cho thuê xe có động cơ N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
122 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
123 79110 Đại lý du lịch N
124 79120 Điều hành tua du lịch N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
127 82920 Dịch vụ đóng gói N
128 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
130 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200720030-009

Người đại diện: Hồ Thanh Lập

Số 57, ấp Võ Thành Văn - Xã An Thạnh Nam - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402087309

Người đại diện: Đồng Thanh Phương

Khóm Phú Hòa, Thị Trấn Cái Tàu Hạ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802918888

Người đại diện: Nguyễn Hữu Long

Số 11/373 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Ngạn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100621692

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Số 313, Võ Văn Kiệt, Khóm 8, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501064302

Người đại diện: Võ Lê Hồng Mỹ

Số 380 ấp Phú An, Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702138882

Người đại diện: Hoàng Cao Trí

Số 36, đường Phan Đình Phùng, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200720023-004

Người đại diện: Đỗ Thanh Huyền

Số 255/9, ấp 5 - Xã Ba Trinh - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402087281

Người đại diện: Trần Văn Nguyên

Số 136, tổ 6, ấp 4, Xã Phương Trà, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802917394

Người đại diện: Lê Văn Sơn

01A Tây Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100621727

Người đại diện: Trương Quốc Khánh

Khóm 4, Phường 8, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702139036

Người đại diện: Nguyễn Xuân Lăng

Số 107 Hoàng Văn Thụ, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501064327

Người đại diện: Hồ Hữu Trí

Số 3, Khóm 3, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết