Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Toàn Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Toàn Việt Nam do Hoàng Đình Quân thành lập vào ngày 14/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Toàn Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Toàn Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Commerce Co., Ltd

Địa chỉ: Số 76, phố Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107599964

Người ĐDPL: Hoàng Đình Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 14/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107599964

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Toàn Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
23 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
29 05200 Khai thác và thu gom than non N
30 06100 Khai thác dầu thô N
31 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
32 07100 Khai thác quặng sắt N
33 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
34 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
35 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
40 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
47 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 18110 In ấn N
50 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
51 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
52 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
56 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
57 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
58 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
59 24310 Đúc sắt thép N
60 24320 Đúc kim loại màu N
61 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
62 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
63 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
64 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
65 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
67 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
68 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
69 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
70 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
71 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
72 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
73 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
74 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
75 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
76 28230 Sản xuất máy luyện kim N
77 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
78 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
79 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
80 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
81 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
82 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
83 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
84 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
85 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
86 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
87 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
88 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
89 3812 Thu gom rác thải độc hại N
90 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
91 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
94 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
95 43110 Phá dỡ N
96 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 4541 Bán mô tô, xe máy N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm Y
105 4633 Bán buôn đồ uống N
106 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
107 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
134 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
135 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
136 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
137 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
138 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
139 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
140 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
143 5224 Bốc xếp hàng hóa N
144 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
147 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
148 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
149 58200 Xuất bản phần mềm N
150 6190 Hoạt động viễn thông khác N
151 62010 Lập trình máy vi tính N
152 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
153 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
154 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
155 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
156 6910 Hoạt động pháp luật N
157 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
158 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
159 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
160 73100 Quảng cáo N
161 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
162 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
163 7710 Cho thuê xe có động cơ N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
167 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
168 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
169 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
170 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
171 82920 Dịch vụ đóng gói N
172 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
174 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
175 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
176 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
177 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
178 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
179 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
180 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
181 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701935480

Người đại diện: Trương Hà Quý

Phố Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512058

Người đại diện: Hoàng Thị Mai Châu

Sô� 191 Ha� Huy TâÊp - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901029445

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ

Thôn Khả Duy, Xã Đoàn Đào, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100421297

Người đại diện: Cầm Thị LIên

Phố cáo - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701935875

Người đại diện: Vĩ Thị Hiền

Số 88, Phạm Ngũ Lão, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201544918

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

Ấp Tân Thuận B, Xã Bình Đức, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512065

Người đại diện: Lê Văn Dũng

Số 85 đường Lê Thị Gấm - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901029477

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600267413

Xã Nà Tấu - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100421272

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Xã Phố cáo - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701935843

Người đại diện: Vũ Thị Thanh

Tổ 1, Khu 4B , Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201544925

Người đại diện: Huỳnh Anh Minh

Ấp An Thạnh, Xã Đông Hòa Hiệp, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết