Công Ty Cổ Phần Namy Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Namy Thành do Ngô Hưng Bình thành lập vào ngày 17/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Namy Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Namy Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Namy Thanh.,jsc

Địa chỉ: Số 9 Nguyễn Trung Trực - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107600666

Người ĐDPL: Ngô Hưng Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 17/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107600666

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Namy Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
7 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
8 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
9 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 13110 Sản xuất sợi N
13 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
14 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
15 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
16 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
17 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
18 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 18200 Sao chép bản ghi các loại N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
31 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
32 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
33 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
40 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
42 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
43 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
44 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
45 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
46 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
48 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
53 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
54 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
55 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
56 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
57 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
58 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
59 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
60 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
61 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
62 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
63 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
64 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3812 Thu gom rác thải độc hại N
68 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
69 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
72 41000 Xây dựng nhà các loại N
73 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
74 42200 Xây dựng công trình công ích N
75 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
76 43110 Phá dỡ N
77 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
78 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
84 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
86 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
87 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4541 Bán mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
96 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
105 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
111 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
112 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
113 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
114 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 5914 Hoạt động chiếu phim N
120 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
121 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
122 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
123 6190 Hoạt động viễn thông khác N
124 62010 Lập trình máy vi tính N
125 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
126 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
127 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
128 63120 Cổng thông tin N
129 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
130 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
131 6910 Hoạt động pháp luật N
132 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
133 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
134 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
135 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
136 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
137 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
138 73100 Quảng cáo N
139 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
140 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
147 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
148 79110 Đại lý du lịch N
149 79120 Điều hành tua du lịch N
150 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
151 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
152 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
153 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
154 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
155 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
156 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
157 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
158 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
159 85100 Giáo dục mầm non N
160 85200 Giáo dục tiểu học N
161 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
162 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
163 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
164 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
165 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
166 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
167 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
168 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
169 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
170 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
171 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
172 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
173 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
174 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106842126

Người đại diện: Hoàng Thanh Hải

Số 1, ngõ 656B Hoàng Hoa Thám - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314911317

Người đại diện: Phùng Trung Tiến

260/2E Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312543403

Người đại diện: Lê Thị Quyên

105-107 Giáp Hải, ấp Trảng Lắm - Xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105580781

Người đại diện: Nguyễn Đức Dư

Thôn Hạ - Xã Dương Hà - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314379565

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thoa

A12/376 Ấp 1, Quốc lộ 50, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106842302

Người đại diện: Vũ Ngọc Hà

Ngõ 335/4/2, đường An Dương Vương, tổ 16, cụm 2 - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314912790

Người đại diện: Đặng Văn Trường

103/23 Nguyễn Hồng Đào , Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311897921-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà Phương

444B Tỉnh lộ 8, ấp 3 - Xã Phước Vĩnh An - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314379075

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tú

D3/90B ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105579553

Người đại diện: Ngô Văn Hùng

Thôn Hạ - Xã Dương Hà - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106843306

Người đại diện: Đặng Công Minh

Số 4, tổ 32, cụm 5, phố Phú Gia - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314912896

Người đại diện: Phạm Thị Thùy Ngân

114 Tân Sơn Hòa, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết