Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế Hà Nội do Nguyễn Thị Hoàn thành lập vào ngày 18/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Tourist International Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 44, ngõ 24, đường Ngô Quyền - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107602053

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107602053

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Quốc Tế Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
4 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
11 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
14 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
15 05200 Khai thác và thu gom than non N
16 06100 Khai thác dầu thô N
17 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
18 07100 Khai thác quặng sắt N
19 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
20 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
21 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
28 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
32 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
33 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 11020 Sản xuất rượu vang N
35 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
36 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
37 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
38 13110 Sản xuất sợi N
39 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
40 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
41 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
42 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
43 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
44 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
45 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
46 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
47 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
48 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
49 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
50 15200 Sản xuất giày dép N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
53 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
54 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
55 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
58 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
59 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
60 18200 Sao chép bản ghi các loại N
61 19100 Sản xuất than cốc N
62 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
63 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
64 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
65 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
66 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
67 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
68 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
69 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
70 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
71 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
72 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
73 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
74 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
75 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
76 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
77 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
78 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
79 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
80 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
81 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
82 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
83 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
84 24310 Đúc sắt thép N
85 24320 Đúc kim loại màu N
86 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
87 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
88 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
89 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
90 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
91 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
92 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
93 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
94 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
95 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
96 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
97 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
98 26520 Sản xuất đồng hồ N
99 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
100 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
101 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
102 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
103 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
104 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
105 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
106 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
107 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
108 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
109 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
110 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
111 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
112 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
113 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
114 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
115 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
116 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
117 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
118 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
119 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
120 28230 Sản xuất máy luyện kim N
121 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
122 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
123 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
124 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
125 29100 Sản xuất xe có động cơ N
126 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
127 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
128 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
129 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
130 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
131 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
132 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
133 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
134 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
135 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
136 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
137 3830 Tái chế phế liệu N
138 41000 Xây dựng nhà các loại N
139 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
140 42200 Xây dựng công trình công ích N
141 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
142 43110 Phá dỡ N
143 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
144 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
145 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
146 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
147 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
148 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
149 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
150 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
151 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
152 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
153 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
154 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
155 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
158 5224 Bốc xếp hàng hóa N
159 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
160 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
162 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
163 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
164 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
165 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
166 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
167 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
168 79110 Đại lý du lịch Y
169 79120 Điều hành tua du lịch N
170 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
171 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
172 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600838800

Người đại diện: Trần Văn Thắng

21/2 KP 3 Pường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700766444

Người đại diện: Nguyễn Thị Sương

Số 42A/3, Nguyễn Du, khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400478182

Tổ 20 Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112437-044

Người đại diện: Đào Xuân Kiêm

Số 79/8, Khu phố Bình Đường 2 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600838818

Người đại diện: Phạm Văn An

233/3 KP 4 , Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700766733

Người đại diện: Vương Bích Phượng

44D, Khu phố Hòa Long, thị trấn Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400478175

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

533 Trường Chinh - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600838776

Người đại diện: Trần Thanh Sắc

Số 9A/5, KP5 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết