Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Chuỗi Toàn Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Chuỗi Toàn Việt Nam do Vũ Đình Quý thành lập vào ngày 19/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Chuỗi Toàn Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Chuỗi Toàn Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Investment.,jsc

Địa chỉ: Tầng 7, tòa nhà Nam Cường, khu đô thị Dương Nội, đường Tố Hữ - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107604389

Người ĐDPL: Vũ Đình Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 19/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107604389

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Chuỗi Toàn Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
21 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
22 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11020 Sản xuất rượu vang N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
33 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 18110 In ấn N
37 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
38 18200 Sao chép bản ghi các loại N
39 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
43 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
44 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
45 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
46 24310 Đúc sắt thép N
47 24320 Đúc kim loại màu N
48 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
49 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
52 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
54 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
55 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
56 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
57 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
58 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
61 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
62 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
63 28230 Sản xuất máy luyện kim N
64 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
65 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
66 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
67 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
68 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
69 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
70 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
71 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
72 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
73 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
74 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
75 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
76 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
77 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
78 3812 Thu gom rác thải độc hại N
79 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
80 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 43110 Phá dỡ N
85 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 4541 Bán mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
96 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46900 Bán buôn tổng hợp N
105 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
123 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
124 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
125 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
126 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
127 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
128 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
131 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
132 5224 Bốc xếp hàng hóa N
133 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
137 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
138 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
139 58200 Xuất bản phần mềm N
140 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
141 59120 Hoạt động hậu kỳ N
142 5914 Hoạt động chiếu phim N
143 60100 Hoạt động phát thanh N
144 60210 Hoạt động truyền hình N
145 6190 Hoạt động viễn thông khác N
146 62010 Lập trình máy vi tính N
147 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
148 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
149 63120 Cổng thông tin N
150 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
151 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
152 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
153 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
154 6910 Hoạt động pháp luật N
155 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
156 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
157 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
158 73100 Quảng cáo N
159 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
160 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
161 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
162 7710 Cho thuê xe có động cơ N
163 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
164 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
165 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
166 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
167 79110 Đại lý du lịch N
168 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
169 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
170 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
171 82920 Dịch vụ đóng gói N
172 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
174 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
175 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
176 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
177 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
178 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
179 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
180 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
181 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
182 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
183 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200591059

Người đại diện: Lương Thị Thu Hà

Số 45 Hùng Vương - Thị trấn Khe Sanh - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500478114

Người đại diện: Nguyễn Đức Hải

Số 06, phố Giảng Lắc, Tổ 3 - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101001573

Người đại diện: Đào Trung Kiên

Thôn Hà Thôn - Xã Bảo Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600305628-001

Xã Nông thượng - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800187033

Khu 2: Thị trấn Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500478139

Người đại diện: Lê Đình Phong

tổ 8 - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200591073

Người đại diện: Trương Hòa Long

Số 128 Tôn Thất Thuyết - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101001559

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

Thôn Minh Lợi - Phường Quảng Thọ - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700141028

Người đại diện: Nguyễn Hữu Canh

Thị trấn Yến Lạc - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800187611

Người đại diện: Nguyễn Thu Huyền

Tổ 21 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500478146

Người đại diện: Vũ Thị Duyên

phỏng lái - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200570933-001

Người đại diện: Phạm Hồng Việt

Khóm Tây Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết