Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vyv Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vyv Việt Nam do Vũ Duy Vượng thành lập vào ngày 20/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vyv Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vyv Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vyv Viet Nam.,jsc

Địa chỉ: Căn số 34, khu BT 4-2 - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107605791

Người ĐDPL: Vũ Duy Vượng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107605791

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Vyv Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
3 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
4 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
5 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
6 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
7 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
8 11020 Sản xuất rượu vang N
9 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
13 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
14 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
15 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
16 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
17 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
18 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
19 15200 Sản xuất giày dép N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
24 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
25 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
26 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
27 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
28 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
29 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
36 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
39 26520 Sản xuất đồng hồ N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
44 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
45 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
46 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
47 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
48 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
49 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
50 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
51 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
52 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
53 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
54 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
55 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
56 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
57 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
59 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
60 3830 Tái chế phế liệu N
61 41000 Xây dựng nhà các loại N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 4633 Bán buôn đồ uống N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
96 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 58200 Xuất bản phần mềm N
106 6190 Hoạt động viễn thông khác N
107 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
108 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
109 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
110 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
111 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
112 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
113 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
114 79110 Đại lý du lịch N
115 79120 Điều hành tua du lịch N
116 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
117 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
118 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100206072

Người đại diện: Trần Thị Thu Nguyệt

Số 03 Ngô Mây - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201518261

Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800571410

39B Hà Giang - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201583545

Người đại diện: Bùi Công Vân

Thôn Xuân Trại (nhà ông Bùi Công Vân) - Xã Bắc Hưng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400785527

Người đại diện: Nguyễn Hùng

108 Trần Hưng Đạo - Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100555429

Người đại diện: Nguyễn Đạo

Thôn An Dưỡng 2 - Xã Hoài Tân - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201583577

Người đại diện: Phạm Văn Khương

Do Nha 6 (tại nhà ông Đỗ Minh Hoàng) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201518254

Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800571403

Người đại diện: Lê Văn Toa

Số 50, Nguyễn Chí Thanh - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400785485

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

129 Lê Lợi - Hưng Long - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100555524

Người đại diện: Mai Văn Tân

Số 107 Trần Phú - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201583584

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Thôn Minh Kha (tại nhà bà Phạm Thị Thu Hà) - Xã Đồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết