Công Ty TNHH Thương Mại Và Quảng Cáo Anh Thư

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Quảng Cáo Anh Thư do Trần Thanh Nhàn thành lập vào ngày 23/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Quảng Cáo Anh Thư.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Quảng Cáo Anh Thư mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 132 đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107608270

Người ĐDPL: Trần Thanh Nhàn

Ngày bắt đầu HĐ: 23/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107608270

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Quảng Cáo Anh Thư

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10720 Sản xuất đường N
10 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
11 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 13110 Sản xuất sợi N
16 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
17 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
18 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
19 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
20 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
21 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
22 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
23 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
24 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
25 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
26 15200 Sản xuất giày dép N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 19100 Sản xuất than cốc N
36 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
37 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
41 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
42 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
43 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
44 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
46 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
50 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
51 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
52 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
53 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
56 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
62 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
63 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
64 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
65 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
66 26520 Sản xuất đồng hồ N
67 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
68 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
69 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
70 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
72 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
73 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
74 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
75 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
76 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
77 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
78 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
79 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
80 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
81 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
82 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
83 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
84 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
85 28230 Sản xuất máy luyện kim N
86 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
87 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
88 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
89 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
90 29100 Sản xuất xe có động cơ N
91 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
92 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
93 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
94 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
95 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
96 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
97 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
98 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
99 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
100 32200 Sản xuất nhạc cụ N
101 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
102 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
103 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
104 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
105 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
106 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
107 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
108 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
109 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
110 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
111 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
112 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
113 3812 Thu gom rác thải độc hại N
114 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
115 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
116 3830 Tái chế phế liệu N
117 41000 Xây dựng nhà các loại N
118 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
119 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
120 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 4541 Bán mô tô, xe máy N
122 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
123 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
130 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
132 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
133 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
134 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
135 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
136 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
137 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
138 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
156 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
157 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
158 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
159 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
160 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
161 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
165 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
166 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
167 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
168 73100 Quảng cáo Y
169 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
170 7710 Cho thuê xe có động cơ N
171 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
172 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
173 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
174 79110 Đại lý du lịch N
175 79120 Điều hành tua du lịch N
176 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
177 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
178 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
179 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
181 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
182 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
183 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
184 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
185 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101221904-002

Người đại diện: Trần Khắc Lợi

Xóm Đình Hát - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600367286

Người đại diện: Nguyễn Phúc Minh

Tổ 3, khối Linh Hương - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800442073

Phường Tân Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600315439

Người đại diện: Đỗ Tiến Dũng

Xã Tân lập - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300331840

Người đại diện: Nguyễn Anh Tú

18 Hai Bà Trưng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000423624

Người đại diện: Đỗ Thị Tuyết

SN566 phố Ngô Thì Nhậm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600367335

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số 186, ngõ 186, tổ 12 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106104986-004

Người đại diện: Hoàng Quốc Bảo

Số 25, đường Hà Huy Tập - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800443535

Người đại diện: Chu Văn Phan

ấp Quân Y - Xã Tân Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600315407

Người đại diện: Nguyễn Tiến Quyền

Xã Cự thắng - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300273282-001

Người đại diện: Lê Ngọc Thiện

09 Nguyễn Sinh Cung - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000423649

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Thôn Tú Mậu, xã Hồng An - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết