Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs do Phạm Hải Đăng thành lập vào ngày 25/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gfs Agriclture., Jsc

Địa chỉ: Số 508 đường Trường Chinh - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107609796

Người ĐDPL: Phạm Hải Đăng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107609796

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
3 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
4 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
5 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
6 01450 Chăn nuôi lợn N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
12 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
25 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
39 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
40 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
43 19100 Sản xuất than cốc N
44 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
45 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
46 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
47 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
48 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
49 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
52 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
54 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
55 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
56 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
57 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
58 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
59 29100 Sản xuất xe có động cơ N
60 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
61 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
62 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
63 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
64 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
65 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
66 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
67 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
68 3812 Thu gom rác thải độc hại N
69 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
70 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
73 41000 Xây dựng nhà các loại N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43110 Phá dỡ N
78 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
83 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 46900 Bán buôn tổng hợp N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
107 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
108 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
109 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
110 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
111 49200 Vận tải bằng xe buýt N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
116 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
117 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
118 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
121 58200 Xuất bản phần mềm N
122 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
123 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
124 6910 Hoạt động pháp luật N
125 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
130 79110 Đại lý du lịch N
131 79120 Điều hành tua du lịch N
132 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
133 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
134 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
135 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Y
136 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603072271

Người đại diện: Nhâm Quốc Vinh

Số 35E/34, KP 5 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101639000-002

Người đại diện: Vũ Long

CN 5.1A Khu công nghiệp Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311731926-001

Người đại diện: Phan Xuân Thảo

Số 93, Đường DT 743C, Khu phố Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700480992

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

Tổ 5a Khu 7 Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100437740

Người đại diện: Võ Thị Mỹ Loan

ấp Bình thủy - Hòa Khánh Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401550586

Người đại diện: Đinh Viết Hậu

Lô 90-D8 Đường Vũ Miên, khu dân cư Nam Cầu Cẩm Lệ - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603072289

Người đại diện: Vũ Thị Mười

Số 109C, KP 8 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201249068

Người đại diện: Bùi Thị Thuý Hương

Tầng 04 toà nhà Sơn Hải số 452, đường Lê Thánh Tông - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300558807-003

Khu vực 4 - Thị trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302575928-005

Người đại diện: Park Sung Hoon

Tầng 2, Lottemart Bình Dương Phường Lái Thiêu - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700481040

Người đại diện: Hoàng thị Hiếu Hòa

Số nhà 09 Đường Triều Dương Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401550561

Người đại diện: Hoàng Nhật

223 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết