Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Hoa Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Hoa Việt do Trịnh Thu Ngọc thành lập vào ngày 26/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Hoa Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Hoa Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Viet Inexim Co.,ltd

Địa chỉ: Số 10, tổ 15 - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107611435

Người ĐDPL: Trịnh Thu Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107611435

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Hoa Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
4 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
11 05200 Khai thác và thu gom than non N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
18 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
21 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
22 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
23 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
24 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
27 18110 In ấn N
28 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
29 19100 Sản xuất than cốc N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
36 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
41 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
42 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
43 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
44 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
46 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
47 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
48 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
49 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
50 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
51 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
52 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
55 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
56 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
57 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
58 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
59 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
60 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
61 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
62 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 41000 Xây dựng nhà các loại N
66 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
90 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
108 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
109 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
110 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
111 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
117 6190 Hoạt động viễn thông khác N
118 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
119 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
120 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
121 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
122 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
127 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001118058

Người đại diện: Dương Vân Anh

Số 25 Nguyễn Thái Học, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313342347-001

Người đại diện: Võ Công Khanh

50 xa lộ Hà Nội, Phường Bình Thắng, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001100256

Thái Thượng - Xã Thái Thượng - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300990217

Người đại diện: Nguyễn Văn Khoa

Thôn Sơn Đông, Xã Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200864871-002

Người đại diện: Phạm Văn Phong

Khu Quy hoạch thôn Thượng 1 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702696087

Thửa đất số 26, tờ bản đồ số 129,130,158, Tổ 3,khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001100270

Xã Nam Trung - Xã Nam Trung - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001117978

Người đại diện: Nguyễn Như Định

Tổ 2, thôn Phong Thử 1, Xã Điện Thọ, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300990496

Người đại diện: Đặng Thị Thúy An

Lô đất CC03, số lô B1, đường Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301542989

Người đại diện: Nguyễn Đắc Quý

Cụm 10, thôn Lang Xá Cồn - Xã Thủy Thanh - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702695781

Người đại diện: Trần Thị Huệ

Số nhà 331,đuờng DH403, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001100295

Thái Xuyên - Xã Thái Xuyên - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết