Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Ngọc Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Ngọc Thành do Nguyễn Thị Ngọc Anh thành lập vào ngày 27/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Ngọc Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Ngọc Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Thanh Trading And Machine Production Company Limited

Địa chỉ: Số 49, ngõ 49, tổ 8 phố Triều Khúc - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107612887

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107612887

Lĩnh vực: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Ngọc Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
3 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
4 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
5 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
6 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
10 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
11 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
12 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
14 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
15 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
18 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
31 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 26520 Sản xuất đồng hồ N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
37 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
41 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
44 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
45 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
46 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
47 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
48 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
49 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
50 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
51 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
52 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
53 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
54 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
57 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
58 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
59 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Y
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
62 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
63 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
64 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3812 Thu gom rác thải độc hại N
68 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
69 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4541 Bán mô tô, xe máy N
80 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
81 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
100 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
101 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
102 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
103 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3101047715

Người đại diện: Vũ Trọng Hùng

Khu nhà ở thương mại Phường Đức Ninh Đông (Khu 533), Phường Đức Ninh Đông, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400844481

Người đại diện: Ngụy Tôn Thêm

Tiểu khu 1, Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500540813-010

Người đại diện: Vì Văn Hải

Bản Hua Mường - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200640228

Người đại diện: Vương Thị Kiều Nga

Thôn An Tiêm, Xã Tân Thành, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700868934

Người đại diện: Trần Lệ Thuỷ

Số 137, Phố Thống Nhất, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901087679

Người đại diện: Lý Thế Công

Đường Nguyễn Trãi, Tổ 8, Thị Trấn Đăk Đoa, Huyện Đắk Đoa, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101047708

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nhung

Số 312, Lý Thường Kiệt, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400844393

Người đại diện: Nguyễn Văn Bộ

Số nhà 02, Ngõ 75, Tổ dân phố Tiền, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500540813-004

Người đại diện: Lò Quốc Hoàn

Xóm 1 - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700868973

Người đại diện: Bùi Tiến Bằng

Thôn Tùy Hối, Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200640235

Người đại diện: Trần Hưng Đạo

Khu phố 2, Phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901087661

Người đại diện: Nguyễn Gia Hải

123/21A Tôn Thất Thuyết, Tổ 13, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết