Công Ty TNHH Máy Và Dụng Cụ Hdc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Máy Và Dụng Cụ Hdc do Nguyễn Văn Hùng thành lập vào ngày 27/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Máy Và Dụng Cụ Hdc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Máy Và Dụng Cụ Hdc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hdc Tools And Machine Company Limited

Địa chỉ: Số 20 ngõ 43 phố Tư Đình - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107613030

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107613030

Lĩnh vực: Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Máy Và Dụng Cụ Hdc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
3 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
4 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
5 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
12 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
13 18110 In ấn N
14 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
15 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
16 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
17 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
18 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
20 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
27 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
35 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
36 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
37 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
38 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
40 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
41 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
42 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
43 26520 Sản xuất đồng hồ N
44 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
45 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
46 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
48 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
49 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
50 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
51 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
52 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
53 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
54 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
55 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
56 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
57 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
58 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
59 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
60 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
61 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Y
62 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
63 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
64 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
65 28230 Sản xuất máy luyện kim N
66 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
67 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
68 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
69 29100 Sản xuất xe có động cơ N
70 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
71 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
72 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
73 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
80 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
81 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
82 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
83 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
84 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
85 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
86 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
87 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
88 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
89 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
90 3812 Thu gom rác thải độc hại N
91 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
92 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
93 3830 Tái chế phế liệu N
94 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
95 41000 Xây dựng nhà các loại N
96 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
97 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
98 43110 Phá dỡ N
99 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
100 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
103 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
104 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
105 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
107 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
108 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 4541 Bán mô tô, xe máy N
110 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
111 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
121 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46900 Bán buôn tổng hợp N
125 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
141 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
142 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
143 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
144 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
145 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
146 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
147 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
148 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
149 5224 Bốc xếp hàng hóa N
150 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
151 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
152 73100 Quảng cáo N
153 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
154 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
155 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
156 7710 Cho thuê xe có động cơ N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
160 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
161 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
162 79110 Đại lý du lịch N
163 79120 Điều hành tua du lịch N
164 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
165 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
166 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
167 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
168 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
169 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
171 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
172 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
173 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
174 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
175 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
176 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
177 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
178 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
179 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304980142

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

22/62 C/X Lữ Gia Phường 15 - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304704449

Người đại diện: Lê Văn Náo

38 Đường Số 1 Cư Xá Ra Đa Phú Lâm Phường 13 - Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310299559-002

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Đương

A2, ngõ 68 phố Trung Kính, tổ 38 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101774379-001

Người đại diện: Lưu Thị Phương Chính

51 Ngô Thời Nhiệm - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105342057

Người đại diện: Đỗ Bá Hòe

Nhà C31, Biệt thự 07, khu đô thị Việt Hưng - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311720265

Người đại diện: Nguyễn Hữu Mạnh Xuân

27 Đường Số 1 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305387746

Người đại diện: Trương Đình An

304B Minh Phụng - Phường 2 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304707048

Người đại diện: Bùi Thị Như An

83/2 Tân Hòa Đông - Phường 14 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107012022

Người đại diện: Trần Thị Liên

Số 01, ngõ 105/34, phố Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309829307-030

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nam

540 Cách Mạng Tháng 8 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105343678

Người đại diện: Vũ Quang Xung

Số nhà 8, ngách 66/8, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, tổ 4 Ngọc Thụ - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302959219

Người đại diện: Trần Văn Nghiêm

106I/3 Lạc Long Quân Phường 03 - Phường 3 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết