Công Ty TNHH Minh Á Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Á Việt Nam do Huỳnh Lâm thành lập vào ngày 01/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Á Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Á Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh A Viet Nam Co., Ltd

Địa chỉ: Thôn Sen Hồ - Xã Lệ Chi - Huyện Gia Lâm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107617469

Người ĐDPL: Huỳnh Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107617469

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Á Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
11 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
12 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
13 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
14 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
15 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
16 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
17 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
18 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
19 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
20 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
21 15200 Sản xuất giày dép N
22 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
31 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
42 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
43 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
46 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
47 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
48 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
49 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
50 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
51 28230 Sản xuất máy luyện kim N
52 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
53 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
54 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
55 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
56 29100 Sản xuất xe có động cơ N
57 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
58 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
59 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
60 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
61 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
62 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
63 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
64 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
65 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
66 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
67 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
68 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 4541 Bán mô tô, xe máy N
75 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
76 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
91 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
92 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
96 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101601906

Người đại diện: Nguyễn Việt Hải

64B Quán Sú, phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106006548

Người đại diện: Phan Hữu Phú

Số 127, ngõ 175/5, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309343394

Người đại diện: Nguyễn Đức Huân

A18 Quốc Lộ 22 ấp Mỹ Hòa 4 Xã Xuân Thới Đông - Xã Xuân T Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312967353

Người đại diện: Trương Minh Vàng

1358/21/24A Quang Trung, Tổ 56, Khu phố 8 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313074955

Người đại diện: Trần Đức Nghĩa

22 Nguyễn Xí - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312150392

Người đại diện: Huỳnh Thúy Bình

10B Đường số 23 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101601984

Người đại diện: Trịnh Văn Tâm

Phòng 306, 83A Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106006523

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hoài

Số 389, đường Trương Định - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309343309

Người đại diện: Lương Quốc Cường

7/5 ấp Trung Lân Xã Bà Điểm - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312966215

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

4/72C Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313074627

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Lynh

81/5 Võ Duy Ninh - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312149929

Người đại diện: Đặng Ngọc Trường

298B Gò ô Môi - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết