Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thiết Bị Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thiết Bị Thăng Long do Phạm Tiến Dũng thành lập vào ngày 01/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thiết Bị Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thiết Bị Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thang Long Equiment And Construction Investment Company Limi

Địa chỉ: Thôn 1 - Xã Vạn Phúc - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107618688

Người ĐDPL: Phạm Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107618688

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thiết Bị Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
6 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
10 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
11 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
12 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
20 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
21 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
22 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
24 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
25 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
28 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
29 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
30 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
31 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
32 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
33 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
34 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
35 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
36 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
37 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 3830 Tái chế phế liệu N
40 41000 Xây dựng nhà các loại N
41 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
42 42200 Xây dựng công trình công ích N
43 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
44 43110 Phá dỡ N
45 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
46 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
55 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4541 Bán mô tô, xe máy N
57 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
58 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46900 Bán buôn tổng hợp N
69 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 6190 Hoạt động viễn thông khác N
92 62010 Lập trình máy vi tính N
93 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
94 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
95 6910 Hoạt động pháp luật N
96 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 73100 Quảng cáo N
99 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
100 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
101 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
102 7710 Cho thuê xe có động cơ N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
105 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
107 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900896212

Người đại diện: Trần Đức Huệ

Thôn Nghĩa Lộ - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100251503

Người đại diện: Đinh Văn Hùng

Tổ 7 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201431230

khu 1A - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000501761-001

Người đại diện: Huỳnh Thiện Khiêm

Số 418D, đường Trần Văn Thời, khóm 3 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400135965

Người đại diện: Bùi Thị Thúy Hằng

Số 82, QL 14, Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701808933

Người đại diện: Phạm Văn Huy

Số 19, đường 25/4 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100251623

Người đại diện: Phạm Chí Hòa

Thôn Tân Lập - Xã Ngọc Linh - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900895674

Người đại diện: Trương Xuân Anh

Số 21, Phố Mới - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201431255

ấp An thạnh - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001052195

Người đại diện: Trần Văn Trương

Số 34, đường 3 tháng 2, khóm 4 - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701808940

Người đại diện: Nguyễn Văn Thái

Số 266, Khu Bí Trung II - Phường Phương Đông - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400135933

Xã Đắk Som - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết