Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Royal Lotus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Royal Lotus do Vũ Thế Mạnh thành lập vào ngày 02/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Royal Lotus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Royal Lotus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Royal Lotus General Business Company Limited

Địa chỉ: Số 14 ngõ 149 phố Khương Thượng - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107619466

Người ĐDPL: Vũ Thế Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107619466

Lĩnh vực: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Royal Lotus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01190 Trồng cây hàng năm khác N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01290 Trồng cây lâu năm khác N
8 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
9 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01490 Chăn nuôi khác N
13 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
25 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
26 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
27 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
28 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
29 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
31 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
32 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
33 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 18110 In ấn N
39 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
44 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
45 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
46 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
47 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
48 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
49 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 41000 Xây dựng nhà các loại N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43110 Phá dỡ N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 4541 Bán mô tô, xe máy N
64 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
65 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Y
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 5590 Cơ sở lưu trú khác N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 6190 Hoạt động viễn thông khác N
106 6910 Hoạt động pháp luật N
107 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
108 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 73100 Quảng cáo N
111 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
114 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
117 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
118 79110 Đại lý du lịch N
119 79120 Điều hành tua du lịch N
120 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
121 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
122 85100 Giáo dục mầm non N
123 85200 Giáo dục tiểu học N
124 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
125 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
126 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
127 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
128 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200690238

Người đại diện: Trần Đình Tạo

159 đường 2/4, tổ 24, khóm Hà Ra - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068275

Người đại diện: Trần Văn Hải

M25, đường B5, KDC Phú Thịnh, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700472649

Người đại diện: Ngô Văn Hà

Tổ 5 Khu 9a Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900891352

Người đại diện: Phạm Công Đức

Số 15, đường Nguyễn Đình Chiểu, khối 15, phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702224662

Người đại diện: Bùi Văn Kỳ

Số 197/8C, Khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200690252

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Nhi

25/2A Vĩnh Xương, Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068229

Người đại diện: Nguyễn Trung Trực

Số 461, đường Phạm Văn Thuận, KP 3 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700472631

Người đại diện: Đỗ Thị Kim Oanh

Số 311 Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300567382-003

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Số 17, Nguyễn Sỹ Sách, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702224630

Người đại diện: Trương Phước Hiền

Số 1/33D, khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200690277

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuấn

54A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068243

Người đại diện: Đặng Trần Nhật Nguyên

Số 105/121/27, Tổ 12, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết