Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Đa Sắc Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Đa Sắc Việt do Ngô Hồng Quang thành lập vào ngày 03/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Đa Sắc Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Đa Sắc Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Coloful Technology Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2, phố Kẻ Vẽ - Phường Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107621401

Người ĐDPL: Ngô Hồng Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 03/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107621401

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Đa Sắc Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
3 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
4 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
5 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
6 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
7 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
8 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
9 15200 Sản xuất giày dép N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
12 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
13 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 18200 Sao chép bản ghi các loại N
21 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
22 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
23 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
24 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
25 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
27 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
28 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
29 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
30 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
37 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
38 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
39 24310 Đúc sắt thép N
40 24320 Đúc kim loại màu N
41 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
42 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
43 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
49 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
50 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
51 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
52 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
53 26520 Sản xuất đồng hồ N
54 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
55 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
56 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
57 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
58 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
59 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
60 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
61 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
62 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
63 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
64 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
65 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
66 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
67 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
68 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
69 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
70 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
71 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
72 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
73 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
74 28230 Sản xuất máy luyện kim N
75 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
76 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
77 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
78 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
79 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
80 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
83 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
84 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
85 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
86 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
87 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
88 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
89 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
90 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
91 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
92 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
93 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
94 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
95 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
96 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
97 3812 Thu gom rác thải độc hại N
98 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
99 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
100 3830 Tái chế phế liệu N
101 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
102 41000 Xây dựng nhà các loại N
103 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
104 42200 Xây dựng công trình công ích N
105 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
106 43110 Phá dỡ N
107 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
108 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
109 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
116 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
117 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 4541 Bán mô tô, xe máy N
119 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
120 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
123 46310 Bán buôn gạo N
124 4632 Bán buôn thực phẩm N
125 4633 Bán buôn đồ uống N
126 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
127 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
133 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
134 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
136 46900 Bán buôn tổng hợp Y
137 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
158 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
159 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
160 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
161 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
162 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
163 5224 Bốc xếp hàng hóa N
164 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
165 6190 Hoạt động viễn thông khác N
166 62010 Lập trình máy vi tính N
167 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
168 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
169 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
170 63120 Cổng thông tin N
171 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
172 6910 Hoạt động pháp luật N
173 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
174 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
175 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
176 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
177 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
178 73100 Quảng cáo N
179 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
180 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
181 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
182 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
183 7710 Cho thuê xe có động cơ N
184 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
185 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
186 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
187 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
188 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
189 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
190 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
191 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
192 82920 Dịch vụ đóng gói N
193 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
194 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
195 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
196 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
197 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
198 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
199 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
200 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601159323

Người đại diện: Đỗ Văn Kiệm

Thôn Hồng Tiến, Xã Đại Thắng, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801258321

Người đại diện: Lưu Thị Nga

Thôn Nguyễn Bạo, Xã Đại Đức, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402082958

Người đại diện: Nguyễn Công Phước

14 Gò Nảy 6, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101884766

Người đại diện: Trần Thị Phương Quỳnh

Lô A 7, khu 1A, đường số 01, KCN Phúc Long , Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601159348

Người đại diện: Trần Thanh Tâm

Số 15 Nguyễn Cảnh Dị, Khu đô thị Hòa Vượng, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301048198

Người đại diện: Đỗ Thành Nghi

Số 31, quốc lộ 60, ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402083013

Người đại diện: Nguyễn Đình Huy

Số 10 An Trung 4, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801258579

Người đại diện: Phạm Vĩnh Hưng

Số nhà 9/93 phố Nguyễn Văn Trang, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101884759

Người đại diện: Mai Thị Xuân Thu

Thửa số 4, tờ bản đồ số 29, ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402091175

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 532, Nguyễn Hữu Kiến, Xã Hòa An, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601159355

Người đại diện: Đào Đức Anh

Rạng Đông 1, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301048261

Người đại diện: Nguyễn Phục Thiện

Số 45, ấp Phú Hữu, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết