Công Ty TNHH Đá Đông Á

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đá Đông Á do Phan Thanh Sơn Phan Thu Thủy thành lập vào ngày 04/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đá Đông Á.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đá Đông Á mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong A Stone Company Limited

Địa chỉ: Số 5A, ngách 75/29, ngõ 75, phố Lụa, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107624748

Người ĐDPL: Phan Thanh Sơn Phan Thu Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 04/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107624748

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đá Đông Á

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
60 07221 Khai thác quặng bôxít N
61 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
62 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
63 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
64 08101 Khai thác đá N
65 08102 Khai thác cát, sỏi N
66 08103 Khai thác đất sét N
67 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
68 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
69 08930 Khai thác muối N
70 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
71 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
72 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
73 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
75 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
76 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
77 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
78 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
79 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
80 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
81 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
82 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
83 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
84 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
85 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
86 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
87 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
88 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
89 10611 Xay xát N
90 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
91 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
92 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
93 10720 Sản xuất đường N
94 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
95 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
96 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
97 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
98 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
100 11020 Sản xuất rượu vang N
101 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
102 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
103 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
104 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
105 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
106 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
107 32200 Sản xuất nhạc cụ N
108 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
109 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
110 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
111 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
112 46202 Bán buôn hoa và cây N
113 46203 Bán buôn động vật sống N
114 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
115 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
116 46310 Bán buôn gạo N
117 4632 Bán buôn thực phẩm N
118 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
119 46322 Bán buôn thủy sản N
120 46323 Bán buôn rau, quả N
121 46324 Bán buôn cà phê N
122 46325 Bán buôn chè N
123 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
124 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 46411 Bán buôn vải N
127 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
128 46413 Bán buôn hàng may mặc N
129 46414 Bán buôn giày dép N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
144 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
145 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
146 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
147 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
148 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
149 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
150 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
151 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
152 46612 Bán buôn dầu thô N
153 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
154 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
155 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
156 46621 Bán buôn quặng kim loại N
157 46622 Bán buôn sắt, thép N
158 46623 Bán buôn kim loại khác N
159 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
160 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
161 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
162 46632 Bán buôn xi măng N
163 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
164 46634 Bán buôn kính xây dựng N
165 46635 Bán buôn sơn, vécni N
166 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
167 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
168 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
170 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
171 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
172 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
173 46694 Bán buôn cao su N
174 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
175 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
176 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
177 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 46900 Bán buôn tổng hợp N
179 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
182 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
233 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
234 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
235 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
236 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
237 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
238 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
239 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
240 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
241 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
242 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
243 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
244 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
245 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
246 49400 Vận tải đường ống N
247 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
248 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
249 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
250 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
251 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
252 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
253 51100 Vận tải hành khách hàng không N
254 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
255 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
256 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
257 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
258 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
259 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
260 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
261 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
262 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
263 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
264 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
265 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
266 52231 Dịch vụ điều hành bay N
267 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
268 5224 Bốc xếp hàng hóa N
269 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
270 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
271 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
272 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
273 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
274 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
275 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
276 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
277 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
278 53100 Bưu chính N
279 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102643899

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Xóm 1, thôn Mễ Trì Phượng, xã Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313071030

Người đại diện: Phạm Đức Nghi

2/2/35 Thiên Phước - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308001775

Người đại diện: Trịnh Hoàng Nguyên Thủy

54A Hoa Lan Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304772738-001

Người đại diện: Đoàn Thị Hạnh

376 Quốc Lộ 1A - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103890876

Người đại diện: Nguyễn thị lan anh

Số 686E phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105685537

Người đại diện: Nguyễn Thị Hậu

Số 9, Ngõ 282 Nguyễn Huy Tưởng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102645409

Người đại diện: Phạm Xuân Hiến

Nhà NV1.14 Khu chức năng đô thị Tây Mỗ - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313070492

Người đại diện: Đào Văn Chương

947/73 Lạc Long Quân - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308022253

Người đại diện: Trần Đức Trung

90Bis Phan Xích Long Phường 02 - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311939681

Người đại diện: Nhan Thị Thanh Thúy

37/4 Đường số 5, Khu phố 2 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105684011

Người đại diện: Chu Thị Sáng

Số 99, đường Ngụy Như Kontum - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103890805

Người đại diện: Đặng Hồng Thuý

Số 138, ngõ 34, phố Vĩnh Tuy - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết