Công Ty Cổ Phần Kỳ Viên Xanh Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kỳ Viên Xanh Thăng Long do Phạm Đức Hạnh thành lập vào ngày 15/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kỳ Viên Xanh Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỳ Viên Xanh Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thang Long Green Wonder Park .,jsc

Địa chỉ: Số 22 phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107634908

Người ĐDPL: Phạm Đức Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107634908

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỳ Viên Xanh Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
19 01450 Chăn nuôi lợn N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
29 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
30 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
37 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
38 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
39 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
41 10720 Sản xuất đường N
42 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
43 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
44 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
45 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
46 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
48 13110 Sản xuất sợi N
49 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
50 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
51 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
52 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
53 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
54 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
59 18110 In ấn N
60 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
61 18200 Sao chép bản ghi các loại N
62 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
63 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
64 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
65 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
67 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42200 Xây dựng công trình công ích N
72 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
73 43110 Phá dỡ N
74 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
75 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
90 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
91 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
94 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 5590 Cơ sở lưu trú khác N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
101 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
102 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
103 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
104 6910 Hoạt động pháp luật N
105 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
106 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 79110 Đại lý du lịch N
111 79120 Điều hành tua du lịch Y
112 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
113 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
114 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
115 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
116 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
117 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
118 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
119 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106120498

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Sản

Thôn Đìa - Xã Nam Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313806207

Người đại diện: Phạm Quang Toàn

347 Hòa Hảo - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107470544

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyện

Tầng 20, tòa nhà VIT, số 519, phố Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107449013

Người đại diện: Nguyễn Chiến Thắng

Số 532B Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314973232

Người đại diện: Lâm Duy Thuỳ Linh

55-57 Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106119118

Người đại diện: Nguyễn Duy Hưng

Số 98, đường Liên Hà, thôn Lỗ Khê - Xã Liên Hà - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107470576

Người đại diện: Đặng Thị Kim Thoa

Số 91, ngách 71/7, phố Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311944547-002

Người đại diện: Trịnh Thị Mỹ Kim

253 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107450435

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tuấn

Số 7, phố Thể Giao - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314974469

Người đại diện: Trần Thanh Dũng

24/7 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106122953

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệu

Đội 5, thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107470583

Người đại diện: Hoàng Thị Ngần

Số 6 phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết