Công Ty TNHH Power Group - Chi Nhánh Gia Lai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Power Group - Chi Nhánh Gia Lai do Trần Cảnh Toàn thành lập vào ngày 11/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Power Group - Chi Nhánh Gia Lai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Power Group - Chi Nhánh Gia Lai mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 86 Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107634993-027

Người ĐDPL: Trần Cảnh Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 11/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107634993-027

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Power Group - Chi Nhánh Gia Lai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
26 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
27 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
28 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
29 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
41 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
42 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
43 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
44 55101 Khách sạn N
45 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
48 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
49 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
50 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
51 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
52 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
53 7710 Cho thuê xe có động cơ N
54 77101 Cho thuê ôtô N
55 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
56 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
57 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
58 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
59 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
60 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
61 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
62 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
63 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
64 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
65 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
66 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900797699

Người đại diện: Lê Thị Diệu Hà

Số 31, Phố Thân Công Tài - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700791967

Người đại diện: Tạ Quang Dũng

Ngõ 208 Nguyễn Hữu Tiến, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864729

Người đại diện: Nông Tiến Hùng

Số nhà 053, tổ 17 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101508238

Người đại diện: Nguyễn Vinh Phiên

714 Trần Hưng Đạo, tổ 31, khu vực 6, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700202520

Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106597883-002

Người đại diện: Lê Thị Thanh Tâm

Thôn Cã Trong - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700791974

Người đại diện: Trần Công Tấn

Xóm 14, Xã Hòa Hậu, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864736

Người đại diện: Đỗ Quang Sơn

001 đường Hoàng Như - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101508245

Người đại diện: Trần Thị Lâm Phương

60 Nguyễn Văn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700202513

Vũ Loan - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900797804

Người đại diện: PHạM THANH BìNH

Số 5 khu Thống Nhât I - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800864768

Người đại diện: Trần Văn Duy

Số nhà 063, tổ 32 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết