Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thái An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thái An do Nguyễn Thị Lan Hương thành lập vào ngày 17/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thái An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thái An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai An Invest., Jsc

Địa chỉ: Số 2, ngách 29/131 phố Thượng Trì - Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107638324

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 17/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107638324

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thái An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
6 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
7 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
8 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02210 Khai thác gỗ N
11 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
14 05200 Khai thác và thu gom than non N
15 07100 Khai thác quặng sắt N
16 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
20 08930 Khai thác muối N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
23 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
24 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
25 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
26 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
27 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
28 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
29 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
30 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 18200 Sao chép bản ghi các loại N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
39 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
40 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
43 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
44 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
45 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
46 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
51 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
52 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3812 Thu gom rác thải độc hại N
55 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
56 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 5590 Cơ sở lưu trú khác N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
105 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
106 79110 Đại lý du lịch N
107 79120 Điều hành tua du lịch N
108 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
109 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
110 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401910329

Người đại diện: Nguyễn Thiên Phúc

Quầy 186, Trung tâm thương mại Sa Đéc - Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801181710

Người đại diện: Phan Văn Tuyến

Số nhà 406, đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300697898

Người đại diện: Nguyễn Trọng Bài

ấp 8 (thửa đất số 849, tờ bản đồ số 21) - Xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601034740

Người đại diện: Trần Thị Thanh Huyền

Thửa QH số 50 đường Nguyễn Công Trứ, khu đô thị Hòa Vượng - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101801840

Người đại diện: Mai Đình Thái Chiêu

Lô LA7, đường số 1, KCN Xuyên á - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200506358

Người đại diện: Đặng Thanh Sang

757/6 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401910350

Người đại diện: Nguyễn Bách Thảo

Quầy 81, Trung tâm thương mại Sa Đéc - Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801181816

Người đại diện: Nguyễn Văn Tần

Số nhà 147, Phố Nguyễn Hữu Cầu - Phường Ngọc Châu - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300698771

Người đại diện: Phạm Công Nam

466c2, Khu phố 3 - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101801833

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

ấp 1B - Xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200506439

Người đại diện: Trần Trậu

195 ấp Biển Trên - Phường Vĩnh Phước - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601034733

Người đại diện: Trần Văn Linh

Xóm Bình Minh 1 - Xã Việt Hùng - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết