Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Quang Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Quang Minh do Phạm Lễ Bính thành lập vào ngày 21/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Quang Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Quang Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Minh Transport Construction Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Phú Xuyên 2 - Xã Phú Châu - Huyện Ba Vì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107641983

Người ĐDPL: Phạm Lễ Bính

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107641983

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Quang Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
3 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
4 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
5 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
6 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
9 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
10 18110 In ấn N
11 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
17 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
18 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
19 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
22 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
24 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
25 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
26 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
29 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
30 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
31 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
32 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
33 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
34 29100 Sản xuất xe có động cơ N
35 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
36 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
41 3830 Tái chế phế liệu N
42 41000 Xây dựng nhà các loại N
43 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
44 42200 Xây dựng công trình công ích N
45 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
46 43110 Phá dỡ N
47 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
48 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
49 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4541 Bán mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
89 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
90 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
91 49200 Vận tải bằng xe buýt N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
98 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa N
100 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 5590 Cơ sở lưu trú khác N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
107 6190 Hoạt động viễn thông khác N
108 62010 Lập trình máy vi tính N
109 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
110 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
111 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
112 63120 Cổng thông tin N
113 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
114 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
115 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
116 6910 Hoạt động pháp luật N
117 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 73100 Quảng cáo N
120 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
121 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
122 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
124 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
125 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
128 79110 Đại lý du lịch N
129 79120 Điều hành tua du lịch N
130 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
131 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
132 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
133 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
134 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
135 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
136 82920 Dịch vụ đóng gói N
137 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
138 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302650188

Người đại diện: Đoàn Bá Trí Phương Loan

23 Nguyễn Huệ Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302649520

90 Mạc Đỉnh Chi Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302653982

Người đại diện: Lim Kiang Chai

18 Lầu 3 Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302653968

Người đại diện: Trịnh Thanh Phong

Toà Nhà Sky View P502 41A Nguyễn Phi Khanh Phường Tân Định - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302650371

Người đại diện: Lưu Đình Phục

19B Mai Thị Lựu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302650163

144Bis Lê Thánh Tôn Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302649633

Người đại diện: Romeo Cusi

27 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302649584

34 Nguyễn An Ninh Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302649513

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

TK24C/5 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302654175

Người đại diện: Nguyễn Thành Vượng (Kham Vong)

104-106 Nguyễn Huệ Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302654256

Người đại diện: Phan Công Định

37/26 Trần Đình Xu Phường CK - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302654263

Người đại diện: Phan Mỹ Linh

225 Bến Chương Dương Phường CG - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết