Công Ty Cổ Phần Thời Trang Locokids

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thời Trang Locokids do Phạm Thị Thoa thành lập vào ngày 25/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thời Trang Locokids.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thời Trang Locokids mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Locokids Fashion .,jsc

Địa chỉ: Số 4 ngõ 208A Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107646759

Người ĐDPL: Phạm Thị Thoa

Ngày bắt đầu HĐ: 25/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107646759

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thời Trang Locokids

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13110 Sản xuất sợi N
3 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
4 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
5 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
6 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
7 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
8 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
9 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
10 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Y
11 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
12 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
13 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
14 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 18110 In ấn N
17 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 46900 Bán buôn tổng hợp N
25 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
41 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
42 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
46 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
47 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 5590 Cơ sở lưu trú khác N
49 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
50 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
51 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
52 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
53 5914 Hoạt động chiếu phim N
54 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
55 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
56 73100 Quảng cáo N
57 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
58 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
59 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
60 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
61 7710 Cho thuê xe có động cơ N
62 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
63 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
64 79110 Đại lý du lịch N
65 79120 Điều hành tua du lịch N
66 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
67 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
68 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
69 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
71 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
72 93190 Hoạt động thể thao khác N
73 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
74 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
75 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N