Công Ty Cổ Phần Alimazon

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Alimazon do Trần Văn Nguyện thành lập vào ngày 28/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Alimazon.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Alimazon mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Alimazon.,jsc

Địa chỉ: Thôn Tân Phương - Xã Đông Phương Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107649076

Người ĐDPL: Trần Văn Nguyện

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107649076

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Alimazon

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
19 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
20 01450 Chăn nuôi lợn N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
41 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
42 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
43 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
46 10720 Sản xuất đường N
47 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
48 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
49 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
50 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
51 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
53 11020 Sản xuất rượu vang N
54 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
55 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
56 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
57 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
58 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
59 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
60 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
61 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
62 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
63 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
64 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
65 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
66 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
67 15200 Sản xuất giày dép N
68 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
69 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
70 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
71 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
72 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
73 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
74 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
75 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
76 18110 In ấn N
77 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
78 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
79 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
80 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
82 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
83 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
84 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
85 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
86 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
89 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
90 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
91 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
92 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
93 3812 Thu gom rác thải độc hại N
94 3830 Tái chế phế liệu N
95 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
96 41000 Xây dựng nhà các loại Y
97 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
98 42200 Xây dựng công trình công ích N
99 43110 Phá dỡ N
100 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
101 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
104 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
105 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
106 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
108 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
109 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 4541 Bán mô tô, xe máy N
111 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
112 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
114 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
115 46310 Bán buôn gạo N
116 4632 Bán buôn thực phẩm N
117 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
120 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
121 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
122 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
123 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
124 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
136 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
137 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
138 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
139 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
140 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
141 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
142 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
143 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
144 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
145 5224 Bốc xếp hàng hóa N
146 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
147 53200 Chuyển phát N
148 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
149 5590 Cơ sở lưu trú khác N
150 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
154 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
155 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
156 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
157 73100 Quảng cáo N
158 7710 Cho thuê xe có động cơ N
159 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
160 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
161 82920 Dịch vụ đóng gói N
162 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
163 85100 Giáo dục mầm non N
164 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
165 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
166 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
167 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
168 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
169 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
170 93190 Hoạt động thể thao khác N
171 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
172 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305020272-003

Người đại diện: Dương Vũ Phong

18 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304574207

Người đại diện: Nông Đình Thuý Vy

320/8 Nguyễn Văn Lượng Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309528130

Người đại diện: Lưu Công Trường

128/25 Phạm Văn Hai - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101202757

Người đại diện: Phan Thị Ngọc Anh

Số 14, ngách 79/6, ngõ 79, phố Dương Quảng Hàm, Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300205943-011

Người đại diện: Lê Ngọc Thọ

103 Tân Kỳ Tân Quý Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305380606

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Lầu 7, toà nhà Cosmobiz, C2 cư xá Thuỷ Lợi, số 301 đường D1 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101388124

Người đại diện: Nguyễn Phương Tuấn

Số 52, ngõ 15 phố Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304575352

Người đại diện: Ngô Thị Thùy Dung

13/248 Đường 26-3 - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309526542

Người đại diện: Đoàn Xuân Thu

Kios số 1-2 Chợ Hoàng Hoa Thám, Số 19 Hoàng Hoa Thám - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101202228

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

Tầng 11 Tòa nhà Sông Đà, 165 Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302637275

Người đại diện: Trần Thị Kim Chi

34/5 Lê Trọng Tấn Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305378798

Người đại diện: Lê Thị Kim Hoa

243/62 Chu Văn An Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết