Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Thanh Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Thanh Long do Nguyễn Tiến Vũ thành lập vào ngày 01/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Thanh Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Thanh Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Long Trading And Production Investment Company Limited

Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107652287

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107652287

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Thanh Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
60 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10611 Xay xát N
64 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
66 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
67 10720 Sản xuất đường N
68 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
69 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
70 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
71 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
72 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
74 11020 Sản xuất rượu vang N
75 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
76 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
78 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
79 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
80 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
81 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
82 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
83 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
84 26520 Sản xuất đồng hồ N
85 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
86 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
87 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
88 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
89 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
90 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
91 42200 Xây dựng công trình công ích N
92 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
93 43110 Phá dỡ N
94 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
95 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
96 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
98 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
99 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
100 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
101 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
104 46202 Bán buôn hoa và cây N
105 46203 Bán buôn động vật sống N
106 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4632 Bán buôn thực phẩm Y
110 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
111 46322 Bán buôn thủy sản N
112 46323 Bán buôn rau, quả N
113 46324 Bán buôn cà phê N
114 46325 Bán buôn chè N
115 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
116 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
117 4633 Bán buôn đồ uống N
118 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
119 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
120 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
123 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
124 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
125 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
126 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
127 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
128 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
129 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
130 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
142 46621 Bán buôn quặng kim loại N
143 46622 Bán buôn sắt, thép N
144 46623 Bán buôn kim loại khác N
145 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
148 46632 Bán buôn xi măng N
149 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
150 46634 Bán buôn kính xây dựng N
151 46635 Bán buôn sơn, vécni N
152 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
153 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
154 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
156 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
157 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
158 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
159 46694 Bán buôn cao su N
160 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
161 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
162 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
163 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 46900 Bán buôn tổng hợp N
165 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
168 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
202 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
203 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
204 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
205 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
206 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
207 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
208 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
209 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
210 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
211 49400 Vận tải đường ống N
212 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55101 Khách sạn N
214 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
217 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
218 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
219 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
220 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
221 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303551006

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

132-134 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913042

Người đại diện: Huỳnh Khánh Hà

2 ấp Bắc Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303550203

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Tường

79-81 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913691

Người đại diện: Nguyễn Đình Thi

Lầu 6, Tòa nhà LTA, 15 Đống Đa - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303562142

Người đại diện: Vương Đình Hải

190D Trần Quang Khải Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913243

Người đại diện: Lý Sìu Lằn

752/106 Lạc Long Quân - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303561614

Người đại diện: Hoàng Tiến DZũng

10 Alexandre De Rhodes Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913229

Người đại diện: Trần Thanh Tâm

893 Lý Thường Kiệt Phường 09 - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100150619-079

Người đại diện: Phạm Văn Ngọc

Một phần tòa nhà (Tầng trệt, tầng lửng và tầng 1) số 66 đường Phó Đức Chính, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301918361

Người đại diện: Huỳnh Duy Minh

44 Hoàng Việt Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303564527

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Phượng

57 Tôn Thất Đạm Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301917382

1B/19 Lý Thường Kiệt Phường 07 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết