Công Ty Cổ Phần Nhật Tiến Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nhật Tiến Hà Nội do Phạm Thanh Tiến thành lập vào ngày 01/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nhật Tiến Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhật Tiến Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Tien Ha Noi Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 4, số 14C Lý Nam Đế, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107653499

Người ĐDPL: Phạm Thanh Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107653499

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhật Tiến Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
53 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
54 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
55 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
56 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
57 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
58 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
59 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
60 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
61 49200 Vận tải bằng xe buýt N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55101 Khách sạn N
64 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
69 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
73 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
74 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
75 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
76 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
77 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
78 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
79 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801048920

Người đại diện: Kiều Quang Tuấn

Số 311 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800384928

Người đại diện: Nguyễn Huy Thông

168A, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702192844

Người đại diện: Lê Thị Cam

Số 102/3 Tổ 15, Khu phố Thạnh Lộc - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200608113

Người đại diện: Rochette Andre

76 Hùng Vương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200171274-003

Người đại diện: Nguyễn Bá Thắng

Số 99, đường 1/4, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801048906

Người đại diện: Lê Ngọc Tùng

Số 306 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200609269

Người đại diện: Bùi Quốc Tuấn

83 Trần Phú, Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800385985

Người đại diện: Lê đồng Tuyên

KV Thới Lợi - Phường Thới An - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201206762

Người đại diện: Nguyễn Minh Thắng

Số 338 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết