Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Y Tế Hải Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Y Tế Hải Nam do Phạm Anh Phương thành lập vào ngày 03/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Y Tế Hải Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Y Tế Hải Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Nam Trading And Medical Equipment Company Limited

Địa chỉ: Số 11B, tổ dân phú Đại lý vận tải - bộ tư lệnh đặc công, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107654767

Người ĐDPL: Phạm Anh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 03/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107654767

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Y Tế Hải Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
82 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
83 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
84 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
85 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
86 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
87 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
88 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500330629-003

Ngã ba Bà Rịa quốc lộ 51 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401586487

Người đại diện: Lê Thị Thu

23 Nguyễn Khoái - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250037

Xã Xuân Tín - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302216566-001

Người đại diện: Nguyễn Thu Phong

293C Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401586448

Người đại diện: Phạm Thế Hùng

K258/12 Phan Chu trinh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302743192-001

Người đại diện: Vũ Văn Hải

92 Xô Viết Nghệ Tỉnh, P2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250012

Xã Xuân Châu - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800628980

Người đại diện: La Thanh Bình

371D, Nguyễn Văn Cừ nối dài, KV3 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401586430

Người đại diện: Nguyễn Tam Luật

60- Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500106352-002

611 Lê Lợi Phước Hiệp - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302769169-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Phượng

Gian hàng A3,Siêu thị Maximark,số 02 Hùng Vương, Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801249994

Khu 3 -TT Sao Vàng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết