Công Ty TNHH Vang Thế Giới Mới

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vang Thế Giới Mới do Nguyễn Hữu Thu thành lập vào ngày 06/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vang Thế Giới Mới.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vang Thế Giới Mới mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: New World Wine Company Limited

Địa chỉ: Số 68 phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107656940

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Thu

Ngày bắt đầu HĐ: 06/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107656940

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vang Thế Giới Mới

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 4633 Bán buôn đồ uống Y
5 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
6 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
7 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
8 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
9 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
10 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
11 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
12 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
13 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
14 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
15 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
16 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
17 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
18 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
19 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
20 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
23 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
24 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
25 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
26 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
27 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
28 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
29 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
30 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
51 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
52 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
53 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
56 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
65 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
66 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
67 51100 Vận tải hành khách hàng không N
68 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
69 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
70 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
71 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
72 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
73 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
74 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
75 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
76 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
77 53100 Bưu chính N
78 53200 Chuyển phát N
79 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55101 Khách sạn N
81 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
86 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603066750

Người đại diện: Trần văn Duẩn

1683 tổ 28, ấp Vườn Dừa - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700465955

Người đại diện: Lê Thị Hồng

Tổ 1, khu 6 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243838

Người đại diện: Đào Đức Dũng

Đội 1, thôn Đá Bạc - Xã Gia Minh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547128

Người đại diện: Nguyễn Đình Thắng

Thôn Quá Giáng II - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100210147

ấp 1 - Xã Long Trạch - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600364445-001

Người đại diện: Phạm Thị Mai Phương

Khu Đông, ấp Hòa Bình - Xã Bảo Hoà - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700465909

Người đại diện: Nguyễn Minh Phương

Tổ 4, khu 5 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200155219-011

Người đại diện: Cao Trường Giang

Số 17 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547061

Người đại diện: Đỗ Thị Hữu Hà

36 Thái Phiên - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100210235

Khu 5 Thị trấn Cần đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603066341

Người đại diện: Nguyễn Trịnh Huấn

Số 475, Bùi Trọng Nghĩa, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243926

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 16 Bùi Thị Từ Nhiên, Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết