Công Ty TNHH Cây Cảnh Quang Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cây Cảnh Quang Bình do Tạ Văn Bình thành lập vào ngày 07/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cây Cảnh Quang Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Cảnh Quang Bình mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đào Xá, Xã Đông Lỗ, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107657334

Người ĐDPL: Tạ Văn Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107657334

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Cảnh Quang Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
63 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
64 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
65 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
66 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
67 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
68 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
69 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
70 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
71 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104295421

Người đại diện: Lương Thanh Hà

số 18 tập thể quân khu Thủ Đô, phố Trung Kính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303614760-002

Người đại diện: Vũ Đoan Thùy

275 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310570810

Người đại diện: Lê Công Điều

315A Đường TTH37, Khu Phố 3 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308504634-002

Người đại diện: Hoàng Phước Thọ

8A/1B1 Thái Văn Lung - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305057441

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nghĩa

861/165/21/15A8 đường Trần Xuân Soạn - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104294594

Người đại diện: Hoàng Văn Sỹ

Tầng 1, tòa nhà N09B2 Khu Đô thị mới Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304528289

Người đại diện: Bùi Đỗ Tâm

29/1A Trần Quang Diệu - Phường 13 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310578721

Người đại diện: Đặng Diệu Tổ

137/1Bis Tô Ký - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305056494

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

P.802 #8 TN Đại Minh Convention Tower 77 Hoàng Văn Thái - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105150235-001

Người đại diện: Nguyễn Nhật Lệ

391/4 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304529211

Người đại diện: Lê Hoàng Ân

453/91 Lê Văn Sỹ Phường 12 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104294241

Người đại diện: Hoàng Quang Tằng

Số nhà 11A, ngõ 45 phố Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết