Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Hưng do Khổng Vũ Chuyên thành lập vào ngày 06/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Hung Production Trading And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 33, ngõ 179/169, đường Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107657849

Người ĐDPL: Khổng Vũ Chuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 06/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107657849

Lĩnh vực: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
48 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
49 20222 Sản xuất mực in N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
52 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 23941 Sản xuất xi măng N
57 23942 Sản xuất vôi N
58 23943 Sản xuất thạch cao N
59 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Y
60 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
61 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
62 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
63 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
64 24310 Đúc sắt thép N
65 24320 Đúc kim loại màu N
66 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
67 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
68 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
69 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
70 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
71 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
72 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
94 46632 Bán buôn xi măng N
95 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
96 46634 Bán buôn kính xây dựng N
97 46635 Bán buôn sơn, vécni N
98 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
99 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
100 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
102 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
103 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
104 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
105 46694 Bán buôn cao su N
106 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
107 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
108 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
109 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 46900 Bán buôn tổng hợp N
111 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
130 71101 Hoạt động kiến trúc N
131 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
132 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
133 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
134 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
135 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
136 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
137 73100 Quảng cáo N
138 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
139 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
140 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400406985

Người đại diện: Hứa Anh Tuấn

UBND thị trấn Cầu Gồ - Huyện Yên Thế - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200338119

Khóm 2-P2 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500340625

Số 2 đường Lý Thái Tổ - Phường Đống Đa - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000169715-004

Người đại diện: Văn Phòng huyện Uỷ

Xã Tân Đức - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000164927

Xóm 6- Xã Sơn Tiến - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900183316

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thanh

Tổ 6 - Khu phố 6 - Thị Trấn IaKha - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400406840

Người đại diện: Vũ Văn Huân

Vĩnh Thịnh, Tân Hưng - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200338126

Xã Tân Hoà Thành - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000169715-003

Người đại diện: Văn Phòng huyện Uỷ

Xã Tân Đức - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500340512

Người đại diện: Phạm Việt Hùng

Khu 07 - Xã Tử Du - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000166875

Đức Thọ - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900177866

Người đại diện: Phan Văn Cưu

Xã Ia Băng - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Xem chi tiết