Công Ty TNHH Việt Thuần Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Việt Thuần Đạt do Lê Hồng Mai thành lập vào ngày 07/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Việt Thuần Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Việt Thuần Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Việt Thuần Đạt

Địa chỉ: Tổ 11, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107658747

Người ĐDPL: Lê Hồng Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107658747

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Việt Thuần Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
20 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
22 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
24 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
26 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
27 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 4541 Bán mô tô, xe máy N
32 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
33 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
34 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 46411 Bán buôn vải N
65 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
66 46413 Bán buôn hàng may mặc N
67 46414 Bán buôn giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
90 46612 Bán buôn dầu thô N
91 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
92 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 46621 Bán buôn quặng kim loại N
95 46622 Bán buôn sắt, thép N
96 46623 Bán buôn kim loại khác N
97 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
109 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
110 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
111 46694 Bán buôn cao su N
112 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
113 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
114 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
115 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
120 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
174 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
175 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
176 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
177 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
178 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
179 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
180 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
181 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
182 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
183 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
184 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
185 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
186 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
187 49400 Vận tải đường ống N
188 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
189 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
190 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
191 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
192 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
193 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
194 51100 Vận tải hành khách hàng không N
195 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
196 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
197 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
198 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
199 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
200 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
201 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
202 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
203 5224 Bốc xếp hàng hóa N
204 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
205 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
206 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
207 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
208 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
209 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
210 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
211 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
212 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
213 53100 Bưu chính N
214 53200 Chuyển phát N
215 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55101 Khách sạn N
217 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
220 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
221 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
222 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
223 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
224 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
225 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
226 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
227 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
228 58110 Xuất bản sách N
229 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
230 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
231 58190 Hoạt động xuất bản khác N
232 58200 Xuất bản phần mềm N
233 7710 Cho thuê xe có động cơ N
234 77101 Cho thuê ôtô N
235 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
236 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
237 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
238 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
239 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
240 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
241 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
242 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
243 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
244 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
245 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
246 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
247 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
248 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
249 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
250 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
251 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
252 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
253 82920 Dịch vụ đóng gói N
254 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1400384433-023

Người đại diện: Trần Công Minh

423 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201001187

Người đại diện: Đỗ Xuân Thuỷ

Số 170 Tổ dân phố số 4 - Thị trấn An Dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305270522-003

Người đại diện: Nguyễn Phước Lộc

23D/2KD Hữu Nghị, ấp Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602375386

Người đại diện: Nguyễn Đình Tùng

Khu dịch vụ KCN Agtex - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401352055

Người đại diện: Đào Thị Hiền

693B/36 Trần Cao Vân - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201001148

Người đại diện: Phạm Văn Chinh

Đội 2 Thôn Đá bạc - Xã Gia Minh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602375410

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hồi

B24, tổ 15, Khu 13 - Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701795529

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiền

Kp 4 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401351703

Người đại diện: Đinh Thị Quỳnh Hương

580 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201001155

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Xóm 6 - Xã Mỹ Đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602370275-001

Người đại diện: Phạm Thành Xuyên

Số 002/2, tổ 3, khu phố Khánh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602229635-003

KCN Nhơn Trạch 3 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết