Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất T&c

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất T&c do Nguyễn Đức Dũng thành lập vào ngày 12/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất T&c.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất T&c mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T&c Trading And Manufacturing Company Limited

Địa chỉ: Số 38, ngõ 26, phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107662006

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107662006

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất T&c

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 10611 Xay xát N
11 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
12 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
13 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
14 10720 Sản xuất đường N
15 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
16 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
17 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
18 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
19 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
21 11020 Sản xuất rượu vang N
22 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
23 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
24 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
25 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
26 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
27 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
28 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
29 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
30 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
31 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
32 20222 Sản xuất mực in N
33 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
34 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
35 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
36 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
37 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
38 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
39 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
92 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
93 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
94 58110 Xuất bản sách N
95 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
96 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
97 58190 Hoạt động xuất bản khác N
98 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100612698

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Hương lộ 81, ấp Thống Nhất - Thị xã Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801252464

Người đại diện: Đinh Tiên Ngự

Thôn Mỹ Ân, Xã Văn Tố, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100598644-007

Người đại diện: Trần Tấn Phương

Số 182 ấp Mỹ Lợi B - Xã Mỹ Tú - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501054618

Người đại diện: Lê Kim Thương

ấp Hồi Xuân - Xã Xuân Hiệp - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402074652

Tổ 13, khóm Trà Đư, Phường An Lạc, Thị xã Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100612641

Người đại diện: Đoàn Văn Nghĩa

ấp Đại Thôn B - Xã Hòa Minh - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801252471

Người đại diện: Vũ Duy Hoàn

Thị tứ Ngã tư, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501054583

Người đại diện: Lê Thị Kiều Oanh

ấp Vĩnh Trinh - Xã Vĩnh Xuân - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200702867-008

Người đại diện: Trương Thị Minh Châu

Số 764 ấp Ngãi Hội 1 - Thị Trấn Đại Ngãi - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402074645

Người đại diện: Đặng Quý Ngọc

Số 489/5, Ấp Hòa Khánh, Xã Vĩnh Thới, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500416142-003

Người đại diện: Nguyễn Đan Thành Đạt

Khóm 2 - Thị trấn Càng Long - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801252489

Người đại diện: An Văn Long

Thôn Bích Cẩm, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết