Công Ty Cổ Phần Asaha Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Asaha Việt Nam do Nguyễn Ngọc Anh thành lập vào ngày 12/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Asaha Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Asaha Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asaha Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 1 ngách 530/24 phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107662817

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107662817

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Asaha Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
23 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
24 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
25 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
26 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
27 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
28 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
29 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
30 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
31 49400 Vận tải đường ống N
32 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
33 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
34 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
35 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
36 53100 Bưu chính N
37 53200 Chuyển phát N
38 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
39 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
40 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
41 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
42 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
43 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
44 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
45 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
46 58110 Xuất bản sách N
47 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
48 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
49 58190 Hoạt động xuất bản khác N
50 58200 Xuất bản phần mềm N