Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đầu Tư F&f

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đầu Tư F&f do Nguyễn Thị Thu Trang thành lập vào ngày 13/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đầu Tư F&f.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đầu Tư F&f mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: F&f Technology And Investment Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 23e, ngách 144/8, ngõ 144 phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107663592

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 13/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107663592

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Đầu Tư F&f

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
18 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
19 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
20 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
21 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
22 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
23 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
24 35302 Sản xuất nước đá N
25 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 46411 Bán buôn vải N
65 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
66 46413 Bán buôn hàng may mặc N
67 46414 Bán buôn giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
90 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
137 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
138 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
139 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
140 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
141 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
142 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
143 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
144 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
145 49200 Vận tải bằng xe buýt N
146 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
147 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
148 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
149 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
150 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
151 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
152 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
153 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
154 58110 Xuất bản sách N
155 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
156 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
157 58190 Hoạt động xuất bản khác N
158 58200 Xuất bản phần mềm N
159 7710 Cho thuê xe có động cơ N
160 77101 Cho thuê ôtô N
161 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
162 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
163 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
167 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
168 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
169 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
170 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
171 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
172 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
173 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
174 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
175 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
176 79110 Đại lý du lịch N
177 79120 Điều hành tua du lịch N
178 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
179 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
180 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
181 80300 Dịch vụ điều tra N
182 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
183 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
184 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
185 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
186 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
187 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
188 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
189 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
190 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
191 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
192 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
193 82920 Dịch vụ đóng gói N
194 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001108652

Người đại diện: Trần Quang Anh

31 Lương Như Bích, Phường Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001097275

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh

Phòng 2.15, khu chung cư Đam San, đường Trần Hưng Đạo - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702680538

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

Số 1/170, Khu phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801125285

Người đại diện: Bùi Quang Việt

Số 111 Trần Hưng Đạo, khu phố Phú Hưng - Phường Phú Thịnh - Thị xã Bình Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300981413

Người đại diện: Phạm Thị Lan

Thôn Xuân Viên (NR Nguyễn Văn Hoàng), Xã Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-255

Người đại diện: Hồ Đắc Tính

Khu vực II - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001108638

Người đại diện: Nguyễn Chí Linh

Đường 104, Thôn Bích Trung, Xã Tam Xuân I, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702682158

Người đại diện: Phạm Văn Hồng

3/41, khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001097268

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Số 03, ngõ 2, đường Doãn Khuê - Phường Phú Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801125359

Người đại diện: Võ Thị Thu Thảo

Thôn Phú Hưng - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300981438

Người đại diện: Trần Thị Thu

Thôn Viêm Xá (NR Trần Thị Thu), Xã Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-254

Người đại diện: Mai Xuân Thành

Thôn Hòa Đa Tây - Thị trấn Phú Đa - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết