Công Ty TNHH Xây Dựng Văn Hóa Ngọc Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Văn Hóa Ngọc Việt do Trần Văn Ngọc thành lập vào ngày 15/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Văn Hóa Ngọc Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Văn Hóa Ngọc Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Viet Culture Construction Company Limited

Địa chỉ: Căn hộ số 01, lô A Nhà vườn, khu nhà ở Ao Ông Hải, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107668199

Người ĐDPL: Trần Văn Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 15/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107668199

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Văn Hóa Ngọc Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 46621 Bán buôn quặng kim loại N
86 46622 Bán buôn sắt, thép N
87 46623 Bán buôn kim loại khác N
88 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
158 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
159 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
160 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
161 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
162 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
163 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
164 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
165 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
166 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
167 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
168 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
169 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
170 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
171 49400 Vận tải đường ống N
172 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55101 Khách sạn N
174 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
177 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
178 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
179 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
180 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
181 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
182 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
183 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
184 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
185 58110 Xuất bản sách N
186 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
187 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
188 58190 Hoạt động xuất bản khác N
189 58200 Xuất bản phần mềm N
190 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
191 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
192 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
193 75000 Hoạt động thú y N
194 7710 Cho thuê xe có động cơ N
195 77101 Cho thuê ôtô N
196 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
197 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
198 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
199 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
200 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
201 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
202 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
203 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
204 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
205 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
206 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
207 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2902092210

Người đại diện: Hoàng Thanh Long

Nhà ông Hoàng Thanh Long, Xóm Thị Tứ, Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601526517

Người đại diện: Vũ Minh Hoài

Số nhà 19 - 21, đường Bắc Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001150962

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

Nhà ông Thiện, thôn Mỹ Lộc 2, Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301592299

Người đại diện: Lê Thị Kim Dung

22/48 Phú Mộng - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702964145

Người đại diện: Hà Viết Hoàng

420/16, Đường ĐT 741, Khu phố 1, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801694464

Người đại diện: Nguyễn Văn Linh

khu vực 2, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902092242

Người đại diện: Trần Đức Tuấn

Xóm 10 Bắc Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601526563

Người đại diện: Hoàng Phương Anh

Tầng 4 khách sạn Habana, số 318 Quang Trung, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001151042

Người đại diện: Tràn Thị Thu Hiền

Nhà bà Trần Thị Thu Hiền, thôn Đức Cơ, Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301592309

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Phụng

13/31/246 Hùng Vương - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702964138

Người đại diện: Nguyễn Đình Huy Trường

Số 30/33, tổ 27, khu 5, đường Võ Thành Long, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801694471

Người đại diện: Trần Thị Thu Hà

58A/38, đường 3/2, khu vực 6, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết