Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Nhất Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Nhất Phát do Hoàng Trần Truyền thành lập vào ngày 19/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Nhất Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Nhất Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Phat Infrastructure Construction And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 80G, ngõ 445/46 đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107671032

Người ĐDPL: Hoàng Trần Truyền

Ngày bắt đầu HĐ: 19/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107671032

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Nhất Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23941 Sản xuất xi măng N
20 23942 Sản xuất vôi N
21 23943 Sản xuất thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
32 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
38 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
39 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
40 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32200 Sản xuất nhạc cụ N
42 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
117 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
118 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
128 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
129 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
130 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
131 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
132 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
133 5224 Bốc xếp hàng hóa N
134 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
135 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
136 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
137 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
138 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
139 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
140 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
141 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
142 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
143 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
144 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
145 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
146 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
147 58110 Xuất bản sách N
148 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
149 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
150 58190 Hoạt động xuất bản khác N
151 58200 Xuất bản phần mềm N
152 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
153 71101 Hoạt động kiến trúc N
154 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
155 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
156 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
157 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
158 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
159 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
160 73100 Quảng cáo N
161 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
162 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
163 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
164 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
165 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
166 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
167 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
168 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
169 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
170 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
171 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201664167

Người đại diện: Huỳnh Thị Liễu

36B Pasteur - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901791784

Người đại diện: Hoàng Anh Thư

Số 30 Lục Niên - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500890941-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Giác

309 đường 19/4 - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601566835

Người đại diện: Tạ Minh Phúc

ấp Tân Thạnh - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300515737

Người đại diện: Huỳnh Nguyễn Phúc

Thôn Huy 32 - Xã Ba Thành - Huyện Ba Tơ - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201753162

Người đại diện: Lê Thị Phương Linh

Số 2 A12 An Đà, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200238007-005

Người đại diện: Phạm Cao Minh Dũng

1B đường Lê Hồng Phong - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401137014

Người đại diện: Nguyễn Công Trung

Kiot số 12, Lô B Ngô Sĩ Liên - Phường Đức Nghĩa - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901791791

Người đại diện: Lê Ngọc Tùng

Xóm Minh Cao - Xã Minh Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601566810

Người đại diện: Nguyễn Bình Mỹ

ấp Mỹ Trung - Xã Mỹ Phú - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300515617

Người đại diện: Huỳnh Văn Thanh

Thôn An Châu - Xã Bình Thới - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201753395

Số 5/44/107 Đình Đông, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết