Công Ty Cổ Phần Grand Homes Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Grand Homes Quốc Tế do Trần Đức Diễn thành lập vào ngày 19/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Grand Homes Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Grand Homes Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Grand Homes International Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 18, Tòa nhà số 169 phố Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107671674

Người ĐDPL: Trần Đức Diễn

Ngày bắt đầu HĐ: 19/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107671674

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Grand Homes Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
26 46632 Bán buôn xi măng N
27 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
28 46634 Bán buôn kính xây dựng N
29 46635 Bán buôn sơn, vécni N
30 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
31 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
32 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
37 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
38 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
39 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
40 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
41 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
42 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
43 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
46 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
47 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
48 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
49 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
50 49400 Vận tải đường ống N
51 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
52 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
55 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 51100 Vận tải hành khách hàng không N
58 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
61 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
62 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
63 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
64 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
65 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
66 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
67 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
68 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
76 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
77 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
78 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
79 53100 Bưu chính N
80 53200 Chuyển phát N
81 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
82 71101 Hoạt động kiến trúc N
83 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
84 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
85 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
86 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
87 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
88 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
89 73100 Quảng cáo N
90 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 77101 Cho thuê ôtô N
95 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
96 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
97 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
98 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
99 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
100 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
101 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
102 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
103 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
104 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
105 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
106 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900885729

Xóm 6, xã Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101996-003

Xã Xuyên Mộc - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801147946

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Số nhà 62, tiểu khu 7 - Thị trấn Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302096555-004

Số 9, Mậu Thân, Phường An hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101918438-004

Người đại diện: Nguyễn Trí Dũng

Số 11, hàn Mặc Tử, K12, phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500297562

Số 198 Bạch Đằng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801147978

Người đại diện: Dương Văn Tuyên

Số 63 Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300588569-016

Người đại diện: Phạm Minh Dương

Khu công nghiệp Trà Nóc, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101523905-005

Người đại diện: Lê Văn Hàm

Số 23, Nguyễn Trung Ngạn, - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết