Công Ty TNHH Tulo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tulo do Ngô Minh Ngọc thành lập vào ngày 21/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tulo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tulo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tulo Company Limited

Địa chỉ: Số 18 Hẻm 444/34/5 Phố Đội Cấn , Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107672607

Người ĐDPL: Ngô Minh Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107672607

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tulo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
24 46411 Bán buôn vải N
25 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
26 46413 Bán buôn hàng may mặc N
27 46414 Bán buôn giày dép N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
55 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
56 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
57 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
58 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
59 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
60 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
61 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
62 53100 Bưu chính N
63 53200 Chuyển phát N
64 6190 Hoạt động viễn thông khác N
65 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
66 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
67 62010 Lập trình máy vi tính N
68 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
69 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
70 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
71 63120 Cổng thông tin N
72 63210 Hoạt động thông tấn N
73 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
74 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
75 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
76 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
77 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
78 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
79 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
80 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
81 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
82 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
83 71101 Hoạt động kiến trúc N
84 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
85 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
86 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
87 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
88 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
89 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
90 73100 Quảng cáo N
91 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
92 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
93 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
94 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
95 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
96 85322 Dạy nghề N
97 85410 Đào tạo cao đẳng N
98 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
99 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
100 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
101 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
102 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
103 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
104 92001 Hoạt động xổ số N
105 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
106 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
107 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
108 93190 Hoạt động thể thao khác N
109 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
110 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
111 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
112 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
113 94200 Hoạt động của công đoàn N
114 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
115 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
116 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
117 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
118 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
119 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
120 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
121 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
122 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
123 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
124 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
125 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
126 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
127 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
128 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
130 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
131 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
132 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310103005-001

Người đại diện: Vày Cá Sần

Số 30A10, đường số 14, Khu dân cư An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300488984

Người đại diện: Bùi Ngọc Thuận

Thôn An Ninh, xã Yên Phụ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302945600-001

Người đại diện: Kha Anh Châu

ấp Tân Hội, xã Phước Hội - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690946

Người đại diện: Nguyễn ổi

Số 209 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100962161

31 Quốc Lộ 62, Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801598836

Người đại diện: Lê Ngọc Văn

Nhà ông Lê Ngọc Văn thôn 1 - Xã Xuân Khánh - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603281518

Người đại diện: Trần Long

265 Chu Văn An, KP4 - Phường Xuân Trung - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300488991

Người đại diện: Phạm Đình Cường

Thôn Bồ Sơn - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501070349

Người đại diện: Nguyễn Thị Lam Phương

ấp Bến Đình - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100962154

Khu 1A, Thị Trấn Cần Đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690921

Người đại diện: Hồ Phước Tuấn

K266/H34/2B Hoàng Diệu - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết