Công Ty TNHH Một Thành Viên Bê Tông Và Thiết Bị Vina5

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bê Tông Và Thiết Bị Vina5 do Trịnh Quang Huy thành lập vào ngày 20/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Bê Tông Và Thiết Bị Vina5.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bê Tông Và Thiết Bị Vina5 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vina5 Equippment And Concrete One Member Company Limited

Địa chỉ: Tầng 2, tòa nhà Vimeco, lô E9 đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107673304

Người ĐDPL: Trịnh Quang Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 20/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107673304

Lĩnh vực: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bê Tông Và Thiết Bị Vina5

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 3812 Thu gom rác thải độc hại N
24 38121 Thu gom rác thải y tế N
25 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
26 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
27 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
28 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
29 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
32 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700102687

Người đại diện: Nguyễn Như Việt

Số 126 Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401523430

Người đại diện: Trịnh Xuân Định

26 Đường An Hải 3 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201196962

Người đại diện: Nguyễn Văn Biển

Thôn Xuân La (tại nhà ông Trịnh Thanh Nhuận) - Xã Thanh Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800966170-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

04/230 ngõ Cánh Tiên - Bà Triệu - Đông Thọ - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766778

Người đại diện: Lê Tiến Dũng

Số 14 đường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603013766

Người đại diện: Nguyễn Phát Thạnh

Tổ 1, ấp Long Phú - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700103218

Người đại diện: Trần Quang Thanh

Thôn Đạm Thủy - Xã Thủy An - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401523423

Người đại diện: Nguyễn Thị Trinh

Tổ 142 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201197028

Người đại diện: Trần Bắc âu

Số 40 Chu Văn An - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800773281-001

Người đại diện: Lưu Văn Tự

Thôn Yên - Xã Thành Vân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766859

Người đại diện: Nguyễn An Bổn.

Nhà ông Nguyễn An Bổn, khối 6 - Phường Mai Hùng - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600888840-001

Người đại diện: Vũ Ngọc Tiến

18/109B, KP 3, XLộ HNội, Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết