Công Ty TNHH Gowda

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Gowda do Nguyễn Ngọc Lan thành lập vào ngày 20/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Gowda.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gowda mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gowda Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 9, ngõ 317, phố Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107673872

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 20/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107673872

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gowda

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
65 46612 Bán buôn dầu thô N
66 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
67 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
95 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
145 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
146 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
147 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
148 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
160 50111 Vận tải hành khách ven biển N
161 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
162 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
163 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
164 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
165 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
166 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
167 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
168 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
169 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
170 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
171 51100 Vận tải hành khách hàng không N
172 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
173 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55101 Khách sạn N
175 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
180 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
183 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
184 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
185 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
186 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
187 59120 Hoạt động hậu kỳ N
188 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
189 6190 Hoạt động viễn thông khác N
190 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
191 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
192 62010 Lập trình máy vi tính N
193 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
194 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
195 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
196 63120 Cổng thông tin N
197 63210 Hoạt động thông tấn N
198 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
199 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
200 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
201 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
202 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
203 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
204 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
205 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
206 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
207 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
208 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
209 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
210 75000 Hoạt động thú y N
211 7710 Cho thuê xe có động cơ N
212 77101 Cho thuê ôtô N
213 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
214 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
215 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
216 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
217 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
218 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
219 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
220 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
221 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
222 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
223 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
224 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
225 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
226 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
227 85322 Dạy nghề N
228 85410 Đào tạo cao đẳng N
229 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
230 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
231 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
232 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
233 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800273985

Phường Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104224798-006

Người đại diện: Ngô Lê Cương

Số 40, đường Thích Quảng Đức - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200582874

Người đại diện: Trần trí Dũng

41/1 Thống Nhất, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600686114-003

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tấn

ấp 4 Xã Thạnh Phú - Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800273992

Vĩnh Trinh - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900772108

Người đại diện: Vũ Ngọc Đằng

Nhà ô Đằng xóm 11 xã Quỳnh Hậu - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700669948-001

Người đại diện: Phan Thị Thanh Yến

Số 502 - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200582948

Người đại diện: Huỳnh Thị Kiều Sương

102 Quang Trung, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600244282-002

Người đại diện: Đào Văn Việt

Lầu 8, tòa nhà Sonadezi, số 1, đường 1, KCN BH 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết