Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Việt Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Việt Hưng do Chu Thị Kiều Diễm thành lập vào ngày 21/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Việt Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Việt Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Hung Development Investment And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10, ngõ 32 đường An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107674629

Người ĐDPL: Chu Thị Kiều Diễm

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107674629

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Việt Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
13 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
15 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
16 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
17 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
18 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
19 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
20 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
21 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
22 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
23 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
24 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
25 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
26 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
27 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
28 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
29 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
30 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
31 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
32 28230 Sản xuất máy luyện kim N
33 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
34 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
35 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
37 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
38 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
39 42200 Xây dựng công trình công ích N
40 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
41 43110 Phá dỡ N
42 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
43 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
46 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
48 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
49 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
99 71101 Hoạt động kiến trúc N
100 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
101 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
102 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
103 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
104 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
105 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
106 73100 Quảng cáo N
107 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
108 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
109 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
110 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
111 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
112 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 75000 Hoạt động thú y N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700592640

Người đại diện: Hồ Lê Hùng

KCN Đồng Văn II - Xã Bạch Thượng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400351097

Người đại diện: Phạm Huy Trung

Số nhà 06, Khu Thống Nhất, Thị Trấn Bo - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300127015

Người đại diện: Trần Đăng Tấn

01, Nguyễn Công Trứ - Phường I - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801287931

Người đại diện: Lưu Duy Hiệu

Tổ dân phố 3 - Thị trấn Ma Đa Guôi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000216657

Người đại diện: Nguyễn Duy Hùng

Khu Tân Bắc- Thị Trấn Tân Yên - Huyện Hàm Yên - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700593122

Người đại diện: Trương Mạnh Đạt

Phố Trương Công Giai - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300126999

Người đại diện: Trần Nguyên Hãn

Số 253, đường 1/5 Khu vực 5 - Phường Hiệp Thành - Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400351072

Người đại diện: Huỳnh Thị Thuỷ

Nhà bà Huỳnh Thị Thuỷ, tổ 4, tiểu khu 8, TT Lương Sơn - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801287988

Người đại diện: Nguyễn Văn Luân

256 đường 2/4 - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000216664

Người đại diện: Trần Mạnh Tiến

Số nhà 39, đường Tam Cờ, tổ 6 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết