1 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
2 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
3 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
4 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
5 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
6 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
7 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
8 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
9 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
10 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
11 |
18110 |
In ấn |
N |
12 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
13 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
14 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
15 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
16 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
17 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
18 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
19 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
20 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
21 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
22 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
23 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
24 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
25 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
26 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
27 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
28 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
29 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
30 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
31 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
32 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
33 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
34 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
35 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
36 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
37 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
38 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
39 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
40 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
41 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
42 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
43 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
44 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
45 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
46 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
47 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
48 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
49 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
50 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
51 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
52 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
N |
53 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
54 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
55 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
56 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
57 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
58 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
59 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
60 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
61 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
62 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
Y |
63 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
64 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
65 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
66 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
67 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
68 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
69 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
70 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
71 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
72 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
73 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
74 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
75 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
76 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
77 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
78 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
79 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
80 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
81 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
82 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
83 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
84 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
85 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
86 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
87 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
88 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
89 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
90 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
91 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
92 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
93 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
94 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
95 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
96 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
97 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
98 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
99 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
100 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
101 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
104 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
105 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
106 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
107 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
108 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
109 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
110 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
111 |
47741 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
112 |
47749 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
113 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
114 |
47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
N |
115 |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
N |
116 |
47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
117 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
118 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
119 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
120 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
N |
121 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
N |
122 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
123 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
124 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
125 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
126 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
N |
127 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
128 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
129 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
130 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
131 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
132 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
133 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
134 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
135 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
136 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
137 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
138 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
139 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
140 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
141 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
142 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
143 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
144 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
145 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
146 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
147 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
148 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
149 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
150 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
151 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
152 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
153 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
154 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
155 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
156 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
157 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
158 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
159 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
160 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
161 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
162 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
163 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
164 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
165 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
166 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
167 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
168 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
169 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
170 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
171 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
172 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
173 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
174 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
175 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
176 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
177 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
178 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
179 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
180 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
181 |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
N |
182 |
85311 |
Giáo dục trung học cơ sở |
N |
183 |
85312 |
Giáo dục trung học phổ thông |
N |
184 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
185 |
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
N |
186 |
85322 |
Dạy nghề |
N |
187 |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
N |
188 |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
N |
189 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
N |
190 |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
N |
191 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
N |
192 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |