Công Ty Cổ Phần Thương Mại An Hưng Mỹ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại An Hưng Mỹ do Lê Thị Ngọc Mỹ thành lập vào ngày 29/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại An Hưng Mỹ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại An Hưng Mỹ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Hung My Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 7, ngách 24, ngõ 92 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107686014

Người ĐDPL: Lê Thị Ngọc Mỹ

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107686014

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại An Hưng Mỹ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
104 12001 Sản xuất thuốc lá N
105 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
106 13110 Sản xuất sợi N
107 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
108 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
109 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
110 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
111 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
112 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
113 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
114 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
115 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
116 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
117 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
118 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
119 15200 Sản xuất giày dép N
120 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
121 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
122 16102 Bảo quản gỗ N
123 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
124 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
125 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
126 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
127 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
128 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
129 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
130 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
131 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
132 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
133 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
134 18110 In ấn N
135 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
136 18200 Sao chép bản ghi các loại N
137 19100 Sản xuất than cốc N
138 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
139 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
140 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
141 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
142 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
143 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
144 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
145 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
146 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
147 20222 Sản xuất mực in N
148 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
149 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
150 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
151 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
152 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
153 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
154 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
155 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
156 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
157 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
158 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
159 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
160 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
161 23941 Sản xuất xi măng N
162 23942 Sản xuất vôi N
163 23943 Sản xuất thạch cao N
164 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
165 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
166 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
167 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
168 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
169 24310 Đúc sắt thép N
170 24320 Đúc kim loại màu N
171 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
172 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
173 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
174 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
175 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
176 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
177 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
178 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
179 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
180 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
181 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
182 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
183 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
184 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
185 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
186 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
187 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
188 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
189 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
190 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
191 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
192 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
193 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
194 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
195 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
196 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
197 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
198 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
199 28230 Sản xuất máy luyện kim N
200 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
201 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
202 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
203 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
204 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
205 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
206 29100 Sản xuất xe có động cơ N
207 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
208 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
209 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
210 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
211 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
212 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
213 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
214 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
215 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
216 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
217 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
218 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
219 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
220 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
221 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
222 32200 Sản xuất nhạc cụ N
223 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
224 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
225 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
226 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
227 35302 Sản xuất nước đá N
228 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
229 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
230 37001 Thoát nước N
231 37002 Xử lý nước thải N
232 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
233 3812 Thu gom rác thải độc hại N
234 38121 Thu gom rác thải y tế N
235 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
236 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
237 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
238 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
239 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
240 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
241 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
242 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
243 42200 Xây dựng công trình công ích N
244 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
245 43110 Phá dỡ N
246 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
247 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
248 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
249 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
250 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
251 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
252 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
253 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
254 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
255 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
256 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
257 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
258 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
259 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
260 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
261 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
262 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
263 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
264 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
265 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
266 4541 Bán mô tô, xe máy N
267 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
268 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
269 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
270 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
271 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
272 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
273 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
274 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
275 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
276 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
277 46202 Bán buôn hoa và cây N
278 46203 Bán buôn động vật sống N
279 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
280 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
281 46310 Bán buôn gạo N
282 4632 Bán buôn thực phẩm N
283 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
284 46322 Bán buôn thủy sản N
285 46323 Bán buôn rau, quả N
286 46324 Bán buôn cà phê N
287 46325 Bán buôn chè N
288 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
289 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
290 4633 Bán buôn đồ uống N
291 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
292 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
293 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
294 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
295 46411 Bán buôn vải N
296 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
297 46413 Bán buôn hàng may mặc N
298 46414 Bán buôn giày dép N
299 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
300 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
301 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
302 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
303 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
304 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
305 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
306 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
307 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
308 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
309 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
310 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
311 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
312 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
313 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
314 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
315 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
316 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
317 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
318 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
319 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
320 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
321 46612 Bán buôn dầu thô N
322 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
323 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
324 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
325 46621 Bán buôn quặng kim loại N
326 46622 Bán buôn sắt, thép N
327 46623 Bán buôn kim loại khác N
328 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
329 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
330 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
331 46632 Bán buôn xi măng N
332 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
333 46634 Bán buôn kính xây dựng N
334 46635 Bán buôn sơn, vécni N
335 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
336 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
337 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
338 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
339 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
340 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
341 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
342 46694 Bán buôn cao su N
343 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
344 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
345 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
346 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
347 46900 Bán buôn tổng hợp N
348 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
349 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
352 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
353 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
354 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
355 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
356 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
357 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
358 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
359 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
360 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
361 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
362 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
363 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
364 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101494108

Người đại diện: Nguyễn ngọc ánh Dương

Số 370 Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312129506

Người đại diện: Trần Anh Dũng

02 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309532754

Người đại diện: Võ Văn Long

103/5B Quang Trung Phường 08 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306414833

Người đại diện: Lê Văn Quân

58A Đường TA 25 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101494098

Người đại diện: Phạm Quốc Tuấn

Số 9D phố Phương Liệt, phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312129489

Người đại diện: Đặng Thị Mỹ Ngọc

Lầu 11, Petro Tower, 1-5 lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309533123

Người đại diện: Huỳnh Thị Thanh Dung

40/10 Phạm Văn Chiêu Phường 12 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306428184

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 7 Tỉnh Lộ 4 Phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101494115

Người đại diện: Lê Minh Đức

Số 159 Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312129471

Người đại diện: Lê Thị Kim Ngân

số 456-458 Hai Bà Trưng - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309533028

Người đại diện: Nguyễn Đức Hưng

176/27 Dương Quảng Hàm Phường 05 - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306426853

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hậu

5 Nguyễn Văn Quá Chung Cư Thái An Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết