Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Và Công Nghệ Cao

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Và Công Nghệ Cao do Trần Thị Kim Anh thành lập vào ngày 29/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Và Công Nghệ Cao.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Và Công Nghệ Cao mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Agriculture Forestry And High Technology Company Limited

Địa chỉ: Thôn Chúc Lý, Xã Ngọc Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107686060

Người ĐDPL: Trần Thị Kim Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107686060

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Và Công Nghệ Cao

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Y
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
52 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
53 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
54 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
55 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
56 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
57 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
58 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
61 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
62 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
63 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
64 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
65 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
66 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
67 16102 Bảo quản gỗ N
68 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
69 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
70 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
71 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
72 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
73 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
74 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
75 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
77 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
79 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
80 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
81 21001 Sản xuất thuốc các loại N
82 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
83 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
84 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
85 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
86 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
87 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
88 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
89 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
90 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
91 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
92 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
93 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
94 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
95 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
96 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
97 37001 Thoát nước N
98 37002 Xử lý nước thải N
99 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
100 3812 Thu gom rác thải độc hại N
101 38121 Thu gom rác thải y tế N
102 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
103 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
104 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
105 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
106 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
107 3830 Tái chế phế liệu N
108 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
109 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
110 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
111 41000 Xây dựng nhà các loại N
112 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
113 46101 Đại lý N
114 46102 Môi giới N
115 46103 Đấu giá N
116 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
117 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
118 46202 Bán buôn hoa và cây N
119 46203 Bán buôn động vật sống N
120 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
121 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
122 46310 Bán buôn gạo N
123 4632 Bán buôn thực phẩm N
124 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
125 46322 Bán buôn thủy sản N
126 46323 Bán buôn rau, quả N
127 46324 Bán buôn cà phê N
128 46325 Bán buôn chè N
129 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
130 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
131 4633 Bán buôn đồ uống N
132 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
133 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
134 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
135 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
136 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
137 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
138 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
139 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
140 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
141 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
142 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
143 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
144 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
145 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
146 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
147 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
164 71101 Hoạt động kiến trúc N
165 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
166 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
167 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
168 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
169 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
170 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
171 73100 Quảng cáo N
172 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
173 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
174 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
175 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
176 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
177 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 75000 Hoạt động thú y N
179 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
180 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
181 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
182 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
183 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
184 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
185 82920 Dịch vụ đóng gói N
186 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
188 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
189 85322 Dạy nghề N
190 85410 Đào tạo cao đẳng N
191 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
192 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
193 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
194 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
195 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315044219

Người đại diện: Trần Văn Tài

54 Thành Công, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103958637

Thị trấn Quốc Oai - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314845015

Người đại diện: Trần Thanh Long

69/33 Nguyễn Đình Chính, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108331818

Người đại diện: Nguyễn Anh Quảng

Số nhà 15, ngách 342/ 41 Phố Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108318020

Người đại diện: Vũ Văn Lực

Số 21, Ngách 63/33/52 Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103767216

Người đại diện: Bùi Đăng Hưng

Đội 13, Thôn Đìa - Xã Bình Minh - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103958588

Thị trấn Quốc Oai - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315044184

Người đại diện: Phạm Hoàng Nhi

22 Đường DC1, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314845093

Người đại diện: Trần Thị Ty

249 Huỳnh Văn Bánh, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108333491

Người đại diện: Đỗ Văn Đồng

Phòng 502 Số 202 đường KHương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108318006

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuấn

số 8 ngõ 135, đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103775785

Người đại diện: Nguyễn Thị Thơm

Thôn Mùi, xã Bích Hoà - Xã Bích Hòa - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết