1 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
2 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
3 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
4 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
5 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
6 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
7 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
8 |
10611 |
Xay xát |
N |
9 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
10 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
11 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
12 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
13 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
14 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
15 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
16 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
17 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
18 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
19 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
20 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
21 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
22 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
23 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
24 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
25 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
26 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
27 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
28 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
29 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
30 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
31 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
32 |
18110 |
In ấn |
N |
33 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
34 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
35 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
36 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
37 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
38 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
39 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
40 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
N |
41 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
42 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
43 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
44 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
45 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
46 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
47 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
48 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
49 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
Y |
50 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
51 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
52 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
53 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
54 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
55 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
56 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
57 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
58 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
59 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
60 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
61 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
62 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
63 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
64 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
65 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
66 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
67 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
68 |
46101 |
Đại lý |
N |
69 |
46102 |
Môi giới |
N |
70 |
46103 |
Đấu giá |
N |
71 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
72 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
73 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
74 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
75 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
76 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
77 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
78 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
79 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
80 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
81 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
82 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
83 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
84 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
85 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
86 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
87 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
88 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
89 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
90 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
91 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
92 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
93 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
94 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
95 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
96 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
97 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
98 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
99 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
100 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
101 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
102 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
103 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
104 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
105 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
106 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
107 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
108 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
109 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
110 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
111 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
112 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
113 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
114 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
115 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
116 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
117 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
118 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
119 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
120 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
121 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
122 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
123 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
124 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
125 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
126 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
127 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
128 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
129 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
139 |
47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
N |
140 |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
N |
141 |
47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
142 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
143 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
144 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
145 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
N |
146 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
N |
147 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
148 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
149 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
150 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
151 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
N |